Bản dịch của từ Deferral trong tiếng Việt
Deferral

Deferral (Noun)
Sự trì hoãn của một hành động hoặc sự kiện.
A postponement of an action or event.
The deferral of the charity event disappointed many volunteers.
Sự hoãn của sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.
She regretted the deferral of her IELTS exam due to illness.
Cô ấy hối tiếc vì việc hoãn bài thi IELTS do bệnh tật.
Did the deferral of the meeting affect the team's performance negatively?
Việc hoãn cuộc họp có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của đội không?
Họ từ
"Deferral" là thuật ngữ chỉ hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một quyết định, sự kiện hay nhiệm vụ nào đó đến một thời điểm sau. Từ này xuất phát từ động từ "defer" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "deferral" có nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, "deferral" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật tại Mỹ, sử dụng để chỉ việc trì hoãn nhập học.
Từ "deferral" có nguồn gốc từ động từ Latinh "differre", nghĩa là "trì hoãn" hoặc "hoãn lại". Khi chuyển sang tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "differer", và sau đó được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong ngữ cảnh hiện đại, "deferral" thường chỉ hành động hoãn lại hoặc trì hoãn một quyết định hoặc nghĩa vụ đến một thời điểm sau. Sự liên kết giữa nguồn gốc ngôn ngữ và nghĩa hiện tại thể hiện tính chất trì hoãn trong hành động và quyết định.
Từ "deferral" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về việc hoãn lại các hoạt động, quyết định hoặc nghĩa vụ. Trong ngữ cảnh học thuật, "deferral" thường được sử dụng khi đề cập đến việc trì hoãn nhập học, chiến lược tài chính hoặc quyết định cá nhân. Trong thực tiễn, từ này có thể thấy trong các văn bản pháp lý và tài chính, khi mô tả các thỏa thuận hoãn thanh toán hoặc thực hiện nghĩa vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp