Bản dịch của từ Deferral trong tiếng Việt

Deferral

Noun [U/C]

Deferral (Noun)

dɪfˈɝl
dɪfˈɝɹl
01

Sự trì hoãn của một hành động hoặc sự kiện.

A postponement of an action or event

Ví dụ

The deferral of the charity event disappointed many volunteers.

Sự hoãn của sự kiện từ thiện làm thất vọng nhiều tình nguyện viên.

She regretted the deferral of her IELTS exam due to illness.

Cô ấy hối tiếc vì việc hoãn bài thi IELTS do bệnh tật.

Did the deferral of the meeting affect the team's performance negatively?

Việc hoãn cuộc họp có ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của đội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deferral

Không có idiom phù hợp