Bản dịch của từ Defiantly trong tiếng Việt

Defiantly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defiantly (Adverb)

dɪfˈaɪntli
dɪfˈaɪntli
01

Chắc chắn là viết sai chính tả.

Misspelling of definitely.

Ví dụ

She defiantly told the interviewer she was the best candidate.

Cô ấy đã tuyên bố mạnh mẽ với người phỏng vấn rằng cô ấy là ứng viên xuất sắc nhất.

He defiantly refused to follow the rules of the social event.

Anh ấy đã từ chối mạnh mẽ tuân thủ các quy tắc của sự kiện xã hội.

Did she defiantly ignore the feedback given by the IELTS examiner?

Cô ấy có mặc kệ mạnh mẽ phản hồi được đưa ra bởi người chấm IELTS không?

02

Một cách thách thức.

In a defiant manner.

Ví dụ

She defiantly refused to follow the rules in the IELTS exam.

Cô ấy đã từ chối một cách thách thức để tuân theo các quy tắc trong kỳ thi IELTS.

He did not defiantly speak out against the social issues during the speaking test.

Anh ấy không một cách thách thức phát biểu chống lại các vấn đề xã hội trong bài thi nói.

Did she defiantly express her opinions on societal norms in the writing task?

Cô ấy có phát biểu một cách thách thức ý kiến của mình về các quy chuẩn xã hội trong bài viết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Defiantly cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defiantly

Không có idiom phù hợp