Bản dịch của từ Defiantly trong tiếng Việt
Defiantly
Defiantly (Adverb)
Chắc chắn là viết sai chính tả.
She defiantly told the interviewer she was the best candidate.
Cô ấy đã tuyên bố mạnh mẽ với người phỏng vấn rằng cô ấy là ứng viên xuất sắc nhất.
He defiantly refused to follow the rules of the social event.
Anh ấy đã từ chối mạnh mẽ tuân thủ các quy tắc của sự kiện xã hội.
Did she defiantly ignore the feedback given by the IELTS examiner?
Cô ấy có mặc kệ mạnh mẽ phản hồi được đưa ra bởi người chấm IELTS không?
Một cách thách thức.
In a defiant manner.
She defiantly refused to follow the rules in the IELTS exam.
Cô ấy đã từ chối một cách thách thức để tuân theo các quy tắc trong kỳ thi IELTS.
He did not defiantly speak out against the social issues during the speaking test.
Anh ấy không một cách thách thức phát biểu chống lại các vấn đề xã hội trong bài thi nói.
Did she defiantly express her opinions on societal norms in the writing task?
Cô ấy có phát biểu một cách thách thức ý kiến của mình về các quy chuẩn xã hội trong bài viết không?
Họ từ
Từ "defiantly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "một cách thách thức" hoặc "một cách bướng bỉnh". Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc thái độ thể hiện sự phản kháng hoặc không tuân thủ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương đồng. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh, với tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh tính lịch sự hơn trong các phản ứng xã hội.
Từ "defiantly" có nguồn gốc từ động từ Latin "defiāre", nghĩa là "không tuân theo". Theo quy luật phát triển của tiếng Anh, từ này được thông qua qua tiếng Pháp cổ "défi", mang nghĩa là "thách thức". Trong lịch sử, "defiantly" được sử dụng để miêu tả hành vi biểu thị sự chống đối hoặc thái độ không chấp nhận. Ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện rõ ràng sự bất chấp hoặc phản kháng, đồng thời giữ nguyên sự liên kết với nguồn gốc của nó.
Từ "defiantly" là một trạng từ thường gặp trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và đọc hiểu, nơi nó thường miêu tả hành động hoặc thái độ chống đối, bất phục tùng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tranh luận, phản kháng xã hội, hoặc khi miêu tả nhân vật trong văn học. Việc sử dụng từ này giúp nhấn mạnh cá tính mạnh mẽ và sự kiên quyết trong lập trường của một cá nhân.