Bản dịch của từ Deflective trong tiếng Việt
Deflective
Deflective (Adjective)
Có khả năng gây biến dạng.
Capable of causing deflection.
Her deflective comments shifted the focus away from the main issue.
Những bình luận phân tán của cô ấy đã đẩy sự chú ý khỏi vấn đề chính.
The deflective behavior of the group prevented any meaningful discussion.
Hành vi phân tán của nhóm đã ngăn chặn bất kỳ cuộc thảo luận có ý nghĩa nào.
The deflective nature of gossip often leads to misunderstandings among friends.
Bản chất phân tán của tin đồn thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.
Họ từ
Từ "deflective" mang nghĩa liên quan đến việc làm lệch hướng hoặc chỉ sự chệch hướng, đặc biệt trong ngữ cảnh vật lý hoặc tâm lý học. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng với cùng nghĩa ở cả Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, "deflective" thường gặp hơn trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, trong khi trong ngữ cảnh hàng ngày, từ "deflecting" có thể được ưa chuộng hơn. Việc sử dụng đúng ngữ cảnh sẽ giúp truyền đạt ý nghĩa chính xác hơn.
Từ "deflective" xuất phát từ tiếng Latin "deflectere", có nghĩa là "làm cho lệch hướng". Được hình thành từ tiền tố "de-" (nghĩa là từ, ra ngoài) và "flectere" (có nghĩa là uốn cong), từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để diễn tả hiện tượng sự vật lệch khỏi hướng đi ban đầu. Ngày nay, "deflective" thường được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý và tâm lý học để mô tả hành động hoặc tính chất làm lệch hướng hoặc sự chú ý.
Từ "deflective" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, chiếm ưu thế trong phần Đọc và Viết với vai trò thuật ngữ chuyên ngành. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các biện pháp hoặc cơ chế lệch hướng trong vật lý và tâm lý học. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "deflective" có thể xuất hiện trong thảo luận về hành vi hoặc thái độ để mô tả sự chuyển hướng chú ý hoặc trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp