Bản dịch của từ Deflective trong tiếng Việt

Deflective

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflective (Adjective)

dɪflˈɛktɪv
dɪflˈɛktɪv
01

Có khả năng gây biến dạng.

Capable of causing deflection.

Ví dụ

Her deflective comments shifted the focus away from the main issue.

Những bình luận phân tán của cô ấy đã đẩy sự chú ý khỏi vấn đề chính.

The deflective behavior of the group prevented any meaningful discussion.

Hành vi phân tán của nhóm đã ngăn chặn bất kỳ cuộc thảo luận có ý nghĩa nào.

The deflective nature of gossip often leads to misunderstandings among friends.

Bản chất phân tán của tin đồn thường dẫn đến sự hiểu lầm giữa bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deflective cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflective

Không có idiom phù hợp