Bản dịch của từ Defloration trong tiếng Việt

Defloration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defloration (Noun)

dɛfləɹˈeɪʃn
dɛfləɹˈeɪʃn
01

Việc lấy đi trinh tiết của một người phụ nữ.

The taking of a womans virginity.

Ví dụ

Defloration is considered taboo in some cultures.

Sự phá trinh được coi là điều cấm kỵ trong một số văn hóa.

Some people believe defloration should be a private matter.

Một số người tin rằng việc phá trinh nên là chuyện riêng tư.

Is defloration still seen as a significant event in modern society?

Việc phá trinh vẫn được coi là một sự kiện quan trọng trong xã hội hiện đại không?

Defloration is a taboo subject in many conservative societies.

Sự mất trinh là một chủ đề cấm kỵ trong nhiều xã hội bảo thủ.

Some cultures still value the concept of defloration before marriage.

Một số văn hóa vẫn coi trọng khái niệm mất trinh trước hôn nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defloration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defloration

Không có idiom phù hợp