Bản dịch của từ Defloration trong tiếng Việt
Defloration

Defloration (Noun)
Defloration is considered taboo in some cultures.
Sự phá trinh được coi là điều cấm kỵ trong một số văn hóa.
Some people believe defloration should be a private matter.
Một số người tin rằng việc phá trinh nên là chuyện riêng tư.
Is defloration still seen as a significant event in modern society?
Việc phá trinh vẫn được coi là một sự kiện quan trọng trong xã hội hiện đại không?
Defloration is a taboo subject in many conservative societies.
Sự mất trinh là một chủ đề cấm kỵ trong nhiều xã hội bảo thủ.
Some cultures still value the concept of defloration before marriage.
Một số văn hóa vẫn coi trọng khái niệm mất trinh trước hôn nhân.
Họ từ
Defloration là thuật ngữ chỉ hành động hoặc quá trình mất trinh tiết, thường liên quan đến lần quan hệ tình dục đầu tiên của một người phụ nữ, đồng thời cũng có thể ám chỉ sự mất đi trạng thái nguyên vẹn của một sự vật theo nghĩa rộng hơn. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt rõ giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể nhận thấy sự phổ biến hơn trong ngữ cảnh y học ở Anh. Từ này thường không được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày vì connotations xã hội của nó.
Từ "defloration" bắt nguồn từ tiếng Latin "defloratio", trong đó "de-" có nghĩa là "tách rời" và "flores" có nghĩa là "hoa". Thuật ngữ này từng được sử dụng để chỉ sự mất hoa của một bông hoa, nhưng dần dần đã chuyển nghĩa sang chỉ việc mất sự trong trắng, đặc biệt trong bối cảnh tình dục. Cách sử dụng hiện nay nhấn mạnh đến khía cạnh tâm lý và xã hội của trải nghiệm này, phản ánh sự thay đổi trong cách nhìn nhận về sự trong trắng và tình dục trong xã hội.
Từ "defloration" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong bài viết và bài nói do tính chất chuyên ngành và nhạy cảm của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc tâm lý học liên quan đến sự mất trinh và ảnh hưởng của nó đối với sức khỏe tâm lý và xã hội. Tuy nhiên, trong giao tiếp hằng ngày, từ này không phổ biến, thường thay thế bởi các từ và cụm từ khác có tính chất nhẹ nhàng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp