Bản dịch của từ Deflower trong tiếng Việt
Deflower
Deflower (Verb)
Many cultures historically deflowered women at young ages, like in 1800s.
Nhiều nền văn hóa đã lấy đi sự trong trắng của phụ nữ từ sớm.
Society should not deflower women without their consent or understanding.
Xã hội không nên lấy đi sự trong trắng của phụ nữ khi không có sự đồng ý.
Did the ancient customs deflower women against their will in history?
Có phải phong tục cổ xưa đã lấy đi sự trong trắng của phụ nữ mà không có sự đồng ý không?
Dạng động từ của Deflower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflowering |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp