Bản dịch của từ Deflower trong tiếng Việt
Deflower

Deflower (Verb)
Many cultures historically deflowered women at young ages, like in 1800s.
Nhiều nền văn hóa đã lấy đi sự trong trắng của phụ nữ từ sớm.
Society should not deflower women without their consent or understanding.
Xã hội không nên lấy đi sự trong trắng của phụ nữ khi không có sự đồng ý.
Did the ancient customs deflower women against their will in history?
Có phải phong tục cổ xưa đã lấy đi sự trong trắng của phụ nữ mà không có sự đồng ý không?
Dạng động từ của Deflower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflowering |
Họ từ
"Deflower" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh để chỉ hành động mất đi sự trinh trắng hoặc trải nghiệm lần đầu về tình dục. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách sử dụng trong đời sống hàng ngày có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng những thuật ngữ nhẹ nhàng hơn, ví dụ như "lose virginity". Về âm phát, từ này thường không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ.
Từ "deflower" bắt nguồn từ tiếng Latinh "flos", có nghĩa là "hoa". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc lấy đi vẻ đẹp, sự tinh khiết của một bông hoa. Dần dần, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động làm mất đi sự ngây thơ, đặc biệt trong bối cảnh tình dục. Hiện nay, "deflower" thường ám chỉ đến việc mất đi trinh tiết, thể hiện sự chuyển tiếp từ trạng thái trong trắng sang trạng thái đã trải nghiệm.
Từ "deflower" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được dùng trong các chủ đề liên quan đến văn hóa hoặc xã hội, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn cảnh văn học hoặc ngôn ngữ thân mật, chỉ việc mất đi sự trinh tiết, mang ý nghĩa chuyển đổi trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp