Bản dịch của từ Deflower trong tiếng Việt

Deflower

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflower(Verb)

dɪflˈaʊəɹ
dɪflˈaʊəɹ
01

Tước đi trinh tiết của (một người phụ nữ).

Deprive a woman of her virginity.

Ví dụ

Dạng động từ của Deflower (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflowering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ