Bản dịch của từ Deflower trong tiếng Việt

Deflower

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflower (Verb)

01

Tước đi trinh tiết của (một người phụ nữ).

Deprive a woman of her virginity.

Ví dụ

Many cultures historically deflowered women at young ages, like in 1800s.

Nhiều nền văn hóa đã lấy đi sự trong trắng của phụ nữ từ sớm.

Society should not deflower women without their consent or understanding.

Xã hội không nên lấy đi sự trong trắng của phụ nữ khi không có sự đồng ý.

Did the ancient customs deflower women against their will in history?

Có phải phong tục cổ xưa đã lấy đi sự trong trắng của phụ nữ mà không có sự đồng ý không?

Dạng động từ của Deflower (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflowering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deflower cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflower

Không có idiom phù hợp