Bản dịch của từ Deflowered trong tiếng Việt
Deflowered

Deflowered (Verb)
The story deflowered many women in the community, causing much distress.
Câu chuyện đã làm mất trinh tiết của nhiều phụ nữ trong cộng đồng.
She was not deflowered in her youth, which she often mentions.
Cô ấy không bị mất trinh tiết khi còn trẻ, điều mà cô thường nhắc đến.
Why do some cultures believe deflowering is a rite of passage?
Tại sao một số nền văn hóa lại tin rằng việc mất trinh tiết là một nghi lễ trưởng thành?
Dạng động từ của Deflowered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflowering |
Họ từ
Từ "deflowered" có nghĩa là mất đi sự trong trắng, thường liên quan đến việc phụ nữ trải qua lần quan hệ tình dục đầu tiên. Đây là một thuật ngữ có phần tiêu cực, thường mang ý nghĩa chỉ trích hoặc đánh giá đối với phụ nữ. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về hình thức viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy vào ngữ cảnh văn hóa, nơi từ này có thể được coi là lỗi thời hoặc không chính thống trong một số tình huống hiện đại.
Từ "deflowered" bắt nguồn từ tiền tố "de-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "từ" hoặc "khỏi", và danh từ "flower" từ tiếng Latinh "flos, floris", nghĩa là "hoa". Trong văn hóa, "deflowered" khởi nguồn từ ý nghĩa mất đi sự nguyên vẹn, đặc biệt trong bối cảnh giới tính, biểu thị sự mất trinh trắng. Ngày nay, từ này thường chỉ tình trạng mất đi trạng thái nguyên thủy hay sự tinh khiết, cho thấy sự chuyển biến tiêu cực trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "deflowered" là một thuật ngữ hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các khía cạnh văn hóa, xã hội hoặc tâm lý liên quan đến sự mất trinh tiết hay sự đổi thay trong tình trạng cá nhân. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này ít được sử dụng, thường gắn liền với các văn bản lịch sử hoặc văn học, nhằm mô tả trải nghiệm tình dục lần đầu.