Bản dịch của từ Deflowered trong tiếng Việt

Deflowered

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflowered (Verb)

dɨflˈuɚd
dɨflˈuɚd
01

Tước bỏ trinh tiết của (phụ nữ)

Remove the virginity of a woman.

Ví dụ

The story deflowered many women in the community, causing much distress.

Câu chuyện đã làm mất trinh tiết của nhiều phụ nữ trong cộng đồng.

She was not deflowered in her youth, which she often mentions.

Cô ấy không bị mất trinh tiết khi còn trẻ, điều mà cô thường nhắc đến.

Why do some cultures believe deflowering is a rite of passage?

Tại sao một số nền văn hóa lại tin rằng việc mất trinh tiết là một nghi lễ trưởng thành?

Dạng động từ của Deflowered (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflowering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflowered/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflowered

Không có idiom phù hợp