Bản dịch của từ Deflowering trong tiếng Việt

Deflowering

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deflowering (Verb)

dɨflˈuɚɨŋ
dɨflˈuɚɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của deflower.

Present participle and gerund of deflower.

Ví dụ

Deflowering young minds can lead to critical thinking skills in society.

Làm mất đi sự trong sáng của tâm trí trẻ có thể dẫn đến kỹ năng tư duy phản biện trong xã hội.

Deflowering does not always result in positive social change.

Làm mất đi sự trong sáng không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.

Is deflowering necessary for personal growth in our social environment?

Liệu làm mất đi sự trong sáng có cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong môi trường xã hội của chúng ta không?

Dạng động từ của Deflowering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Deflower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Deflowered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Deflowered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Deflowers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Deflowering

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deflowering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deflowering

Không có idiom phù hợp