Bản dịch của từ Deflowering trong tiếng Việt
Deflowering

Deflowering (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của deflower.
Present participle and gerund of deflower.
Deflowering young minds can lead to critical thinking skills in society.
Làm mất đi sự trong sáng của tâm trí trẻ có thể dẫn đến kỹ năng tư duy phản biện trong xã hội.
Deflowering does not always result in positive social change.
Làm mất đi sự trong sáng không phải lúc nào cũng dẫn đến thay đổi xã hội tích cực.
Is deflowering necessary for personal growth in our social environment?
Liệu làm mất đi sự trong sáng có cần thiết cho sự phát triển cá nhân trong môi trường xã hội của chúng ta không?
Dạng động từ của Deflowering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deflower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deflowered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deflowered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deflowers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deflowering |
Họ từ
"Deflowering" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội và tâm lý học, đề cập đến hành động mất đi sự trong trắng, đặc biệt liên quan đến quan hệ tình dục lần đầu tiên. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu tồn tại dưới dạng viết, ít được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày do tính chất nhạy cảm của nó. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, tuy nhiên, cách thức diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "deflowering" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "de" có nghĩa là "khỏi" và "flos" có nghĩa là "hoa". Trong tiếng Anh cổ, "deflower" được sử dụng để chỉ việc lấy đi sự trong trắng hoặc thanh khiết, thường liên quan đến sự mất đi trinh tiết. Sự kết nối giữa các nghĩa này với ý nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển đổi từ một hình ảnh tự nhiên đến khía cạnh xã hội và văn hóa liên quan đến giới tính và trinh tiết, nhấn mạnh sự thanh tẩy hoặc mất mát.
Chữ "deflowering" xuất hiện ít trong 4 thành phần của bài thi IELTS, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và học thuật. Trong các bài viết và bài nói, từ này có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến tình dục hoặc văn hóa, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "deflowering" thường được sử dụng trong văn học hoặc phim ảnh để chỉ hành động mất trinh tiết, tạo ra một lớp ý nghĩa phong phú nhưng đôi khi nhạy cảm, thường mang tính biểu tượng về sự chuyển giao từ tuổi trẻ sang sự trưởng thành.