Bản dịch của từ Defragmenter trong tiếng Việt

Defragmenter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defragmenter (Noun)

01

(máy tính) cái chống phân mảnh; một chương trình thực hiện chống phân mảnh.

Computing that which defragments a program that performs defragmentation.

Ví dụ

The defragmenter improved my computer's performance during social media activities.

Phần mềm defragmenter đã cải thiện hiệu suất máy tính của tôi khi sử dụng mạng xã hội.

The defragmenter did not help with my online gaming experience.

Phần mềm defragmenter không giúp ích gì cho trải nghiệm chơi game trực tuyến của tôi.

Can a defragmenter enhance video streaming on social platforms like YouTube?

Phần mềm defragmenter có thể cải thiện việc phát video trên các nền tảng xã hội như YouTube không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defragmenter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defragmenter

Không có idiom phù hợp