Bản dịch của từ Defragmenter trong tiếng Việt
Defragmenter

Defragmenter (Noun)
(máy tính) cái chống phân mảnh; một chương trình thực hiện chống phân mảnh.
Computing that which defragments a program that performs defragmentation.
The defragmenter improved my computer's performance during social media activities.
Phần mềm defragmenter đã cải thiện hiệu suất máy tính của tôi khi sử dụng mạng xã hội.
The defragmenter did not help with my online gaming experience.
Phần mềm defragmenter không giúp ích gì cho trải nghiệm chơi game trực tuyến của tôi.
Can a defragmenter enhance video streaming on social platforms like YouTube?
Phần mềm defragmenter có thể cải thiện việc phát video trên các nền tảng xã hội như YouTube không?
Từ "defragmenter" chỉ thiết bị hoặc phần mềm có chức năng tổ chức lại dữ liệu trên ổ đĩa cứng, nhằm giảm thiểu độ phân mảnh, cải thiện hiệu suất truy cập dữ liệu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt về viết tắt giữa Anh và Mỹ, nhưng trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về cách nhấn âm. "Defragmenter" thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến quản lý và tối ưu hóa hệ thống máy tính.
Từ "defragmenter" bắt nguồn từ hình thức "defragment", có tiền tố "de-" từ tiếng La-tinh có nghĩa là "không" hoặc "tách ra", và phần "fragment" xuất phát từ "fragmentum", có nghĩa là "mảnh vỡ". Từ này đã được phát triển trong ngữ cảnh máy tính, chỉ quá trình sắp xếp lại các mảnh dữ liệu rời rạc trên ổ đĩa. Ý nghĩa hiện tại của "defragmenter" liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất lưu trữ bằng cách loại bỏ các mảnh vá dữ liệu, giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru hơn.
Từ "defragmenter" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do chủ yếu thuộc lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt là liên quan đến tối ưu hóa ổ đĩa cứng. Trong các tài liệu kỹ thuật, từ này được sử dụng khi bàn về quy trình tổ chức lại dữ liệu để cải thiện hiệu suất của máy tính. Trong các kỳ thi khác, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về công nghệ hoặc phần mềm, song không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.