Bản dịch của từ Defragmentation trong tiếng Việt
Defragmentation

Defragmentation(Noun)
(máy tính) Hành động chống phân mảnh, đặc biệt đối với đĩa hoặc ổ đĩa máy tính.
Computing The action of defragmenting particularly with respect to a computer disk or drive.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Defragmentation là quá trình tổ chức lại dữ liệu trên ổ đĩa cứng nhằm tăng tốc độ truy xuất của hệ thống. Khi tệp tin được lưu trữ, chúng thường bị phân tán trên các vị trí khác nhau, dẫn đến mất thời gian trong việc truy xuất. Quá trình này thường được thực hiện tự động bởi các phần mềm quản lý ổ đĩa. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hay phát âm.
Từ "defragmentation" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "fragmentare", có nghĩa là "phân mảnh". Tiền tố "de-" chỉ hành động loại bỏ hoặc khôi phục. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực máy tính trong những năm 1980 để chỉ quá trình tổ chức lại dữ liệu trên ổ đĩa, nhằm cải thiện hiệu suất. Ngày nay, "defragmentation" liên quan đến việc tối ưu hóa hệ thống lưu trữ, giúp tăng cường tốc độ truy cập và hiệu quả xử lý.
Từ "defragmentation" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến module Listening và Reading, nơi thuật ngữ này có thể được đề cập trong bối cảnh công nghệ thông tin. Trong hoàn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ máy tính, đặc biệt khi nói về quy trình tối ưu hóa hiệu suất ổ cứng bằng cách sắp xếp lại dữ liệu. Tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về bảo trì hệ thống máy tính hoặc cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu.
Defragmentation là quá trình tổ chức lại dữ liệu trên ổ đĩa cứng nhằm tăng tốc độ truy xuất của hệ thống. Khi tệp tin được lưu trữ, chúng thường bị phân tán trên các vị trí khác nhau, dẫn đến mất thời gian trong việc truy xuất. Quá trình này thường được thực hiện tự động bởi các phần mềm quản lý ổ đĩa. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về viết hay phát âm.
Từ "defragmentation" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "fragmentare", có nghĩa là "phân mảnh". Tiền tố "de-" chỉ hành động loại bỏ hoặc khôi phục. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực máy tính trong những năm 1980 để chỉ quá trình tổ chức lại dữ liệu trên ổ đĩa, nhằm cải thiện hiệu suất. Ngày nay, "defragmentation" liên quan đến việc tối ưu hóa hệ thống lưu trữ, giúp tăng cường tốc độ truy cập và hiệu quả xử lý.
Từ "defragmentation" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu liên quan đến module Listening và Reading, nơi thuật ngữ này có thể được đề cập trong bối cảnh công nghệ thông tin. Trong hoàn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ máy tính, đặc biệt khi nói về quy trình tối ưu hóa hiệu suất ổ cứng bằng cách sắp xếp lại dữ liệu. Tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về bảo trì hệ thống máy tính hoặc cải thiện tốc độ truy cập dữ liệu.
