Bản dịch của từ Defragmentation trong tiếng Việt

Defragmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defragmentation (Noun)

dˌɛfɹəmɡˈæntɨʒən
dˌɛfɹəmɡˈæntɨʒən
01

(máy tính) hành động chống phân mảnh, đặc biệt đối với đĩa hoặc ổ đĩa máy tính.

Computing the action of defragmenting particularly with respect to a computer disk or drive.

Ví dụ

Defragmentation improves computer performance in social media applications like Facebook.

Việc chống phân mảnh cải thiện hiệu suất máy tính trong ứng dụng mạng xã hội như Facebook.

Defragmentation does not solve all issues in social networking platforms.

Chống phân mảnh không giải quyết tất cả vấn đề trong các nền tảng mạng xã hội.

Is defragmentation necessary for social media marketing tools on computers?

Liệu việc chống phân mảnh có cần thiết cho các công cụ tiếp thị mạng xã hội trên máy tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defragmentation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defragmentation

Không có idiom phù hợp