Bản dịch của từ Defusing trong tiếng Việt
Defusing

Defusing (Verb)
Defusing arguments helps maintain harmony in social interactions.
Giải quyết xung đột giúp duy trì hòa thuận trong giao tiếp xã hội.
Ignoring issues often leads to escalating tension instead of defusing it.
Bỏ qua vấn đề thường dẫn đến gia tăng căng thẳng thay vì giảm nó.
How can we effectively defuse conflicts during group discussions?
Chúng ta có thể giải quyết xung đột một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm như thế nào?
Defusing arguments is important in resolving conflicts peacefully.
Giải quyết tranh cãi là quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Avoid defusing the tension by escalating the situation with aggressive behavior.
Tránh giảm căng thẳng bằng cách leo thang tình huống bằng hành vi hung dữ.
Dạng động từ của Defusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Defuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Defused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Defused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Defuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Defusing |
Họ từ
"Defusing" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm căng thẳng hoặc ngăn chặn một tình huống trở nên nghiêm trọng hơn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết xung đột, khủng hoảng, hoặc trong các tình huống có khả năng bùng nổ bạo lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "defusing" có cách viết và nghĩa tương tự nhau, nhưng cách phát âm có thể khác biệt đôi chút, gây ra sự biến đổi về âm sắc trong giao tiếp.
Từ "defusing" bắt nguồn từ động từ tiếng Latinh "fusus", có nghĩa là "dissolve" hoặc "melt". Ở thế kỷ 19, "defuse" được sử dụng trong ngữ cảnh giải quyết các tình huống căng thẳng bằng cách hạ nhiệt hoặc xoa dịu, từ đó dẫn đến hình thức "defusing" như một hành động mang tính tích cực trong việc xử lý các mối đe dọa hoặc sự căng thẳng. Ngày nay, "defusing" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý xung đột và an toàn, biểu thị sự nỗ lực nhằm giảm bớt căng thẳng hoặc nguy hiểm.
Từ "defusing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các câu hỏi thường tập trung vào từ vựng tổng quát hơn. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tâm lý học, sự hòa giải, hoặc an ninh. Ngoài ra, "defusing" thường được áp dụng trong ngữ cảnh giảm bớt căng thẳng hoặc tháo gỡ xung đột, gợi nhớ đến vai trò của các nhà thương thuyết hoặc nhà tâm lý học trong việc xử lý các tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp