Bản dịch của từ Defusing trong tiếng Việt

Defusing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Defusing (Verb)

dɪfjˈuzɪŋ
dɪfjˈuzɪŋ
01

Làm cho (một tình huống) bớt căng thẳng hoặc nguy hiểm hơn.

Make a situation less tense or dangerous.

Ví dụ

Defusing arguments helps maintain harmony in social interactions.

Giải quyết xung đột giúp duy trì hòa thuận trong giao tiếp xã hội.

Ignoring issues often leads to escalating tension instead of defusing it.

Bỏ qua vấn đề thường dẫn đến gia tăng căng thẳng thay vì giảm nó.

How can we effectively defuse conflicts during group discussions?

Chúng ta có thể giải quyết xung đột một cách hiệu quả trong các cuộc thảo luận nhóm như thế nào?

Defusing arguments is important in resolving conflicts peacefully.

Giải quyết tranh cãi là quan trọng trong việc giải quyết xung đột một cách hòa bình.

Avoid defusing the tension by escalating the situation with aggressive behavior.

Tránh giảm căng thẳng bằng cách leo thang tình huống bằng hành vi hung dữ.

Dạng động từ của Defusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Defuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Defused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Defused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Defuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Defusing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/defusing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Defusing

Không có idiom phù hợp