Bản dịch của từ Degas trong tiếng Việt

Degas

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degas (Verb)

dəgˈɑ
dˈeɪgə
01

Tạo ra hoặc loại bỏ khí thừa hoặc không mong muốn.

Make or become free of unwanted or excess gas.

Ví dụ

She drinks ginger tea to degas her stomach before the exam.

Cô ấy uống trà gừng để làm sạch bụng trước kỳ thi.

Eating fast food often causes bloating and makes it hard to degas.

Ăn đồ ăn nhanh thường gây sưng bụng và làm khó thoát khí.

Do you know any effective methods to degas quickly after meals?

Bạn có biết phương pháp nào hiệu quả để thoát khí nhanh sau bữa ăn không?

She always drinks ginger tea to help degas her stomach.

Cô ấy luôn uống trà gừng để giúp loại bỏ khí trong dạ dày.

Avoid carbonated drinks if you want to avoid degassing during the test.

Tránh những loại nước ngọt có ga nếu bạn muốn tránh khí trong khi thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degas/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degas

Không có idiom phù hợp