Bản dịch của từ Degas trong tiếng Việt
Degas

Degas (Verb)
She drinks ginger tea to degas her stomach before the exam.
Cô ấy uống trà gừng để làm sạch bụng trước kỳ thi.
Eating fast food often causes bloating and makes it hard to degas.
Ăn đồ ăn nhanh thường gây sưng bụng và làm khó thoát khí.
Do you know any effective methods to degas quickly after meals?
Bạn có biết phương pháp nào hiệu quả để thoát khí nhanh sau bữa ăn không?
She always drinks ginger tea to help degas her stomach.
Cô ấy luôn uống trà gừng để giúp loại bỏ khí trong dạ dày.
Avoid carbonated drinks if you want to avoid degassing during the test.
Tránh những loại nước ngọt có ga nếu bạn muốn tránh khí trong khi thi.
Họ từ
Từ "degas" thường không xuất hiện độc lập trong từ điển tiếng Anh mà có thể liên quan đến nghệ sĩ nổi tiếng Edgar Degas, người được biết đến với các tác phẩm về múa ballet và cuộc sống thành phố Paris. Khi nghiên cứu nghệ thuật, "degas" có thể được dùng để chỉ phong cách hoặc kỹ thuật của ông. Trong ngữ cảnh này, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và sự nhấn mạnh có thể khác biệt nhẹ.
Từ "degas" có nguồn gốc từ tiếng Latin "degas" có nghĩa là "dĩ nhiên" hoặc "đương nhiên". Trong ngữ cảnh hiện tại, "degas" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc khoa học để chỉ một quá trình cá nhân hóa hoặc điều chỉnh theo điều kiện cụ thể. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự nhấn mạnh vào sự tự nhiên và bản chất của sự vật, tạo nên sự kết nối giữa ngữ nghĩa nguyên thủy và cách sử dụng hiện tại.
Từ "degas" không phải là một từ phổ biến trong các bối cảnh thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong IELTS, ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật hoặc các tác phẩm cụ thể ít xuất hiện. "Degas" thường được nhắc đến trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật, đặc biệt là khi thảo luận về các họa sĩ nổi tiếng như Edgar Degas. Từ này cũng thường xuất hiện trong các bài viết nghệ thuật, phân tích hội họa, và trong các khóa học nghệ thuật chuyên sâu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp