Bản dịch của từ Degassed trong tiếng Việt
Degassed
Verb
Degassed (Verb)
dˈɛɡəst
dˈɛɡəst
Ví dụ
The engineer degassed the water before the community event started.
Kỹ sư đã loại bỏ khí trong nước trước khi sự kiện cộng đồng bắt đầu.
They did not degass the liquid for the social experiment.
Họ đã không loại bỏ khí trong chất lỏng cho thí nghiệm xã hội.
Did you degass the samples before the social study began?
Bạn đã loại bỏ khí trong các mẫu trước khi nghiên cứu xã hội bắt đầu chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Degassed
Không có idiom phù hợp