Bản dịch của từ Degassing trong tiếng Việt
Degassing
Verb
Degassing (Verb)
dɨɡˈæsɨŋ
dɨɡˈæsɨŋ
Ví dụ
Degassing the water before drinking is important for health.
Việc xử lý khí khỏi nước trước khi uống rất quan trọng cho sức khỏe.
They neglected degassing the samples, affecting the experiment results.
Họ đã bỏ qua việc xử lý khí cho các mẫu, ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
Is degassing the solution part of the IELTS writing task?
Việc xử lý khí trong dung dịch có phải là một phần của bài viết IELTS không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Degassing cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Degassing
Không có idiom phù hợp