Bản dịch của từ Degassing trong tiếng Việt
Degassing

Degassing (Verb)
Degassing the water before drinking is important for health.
Việc xử lý khí khỏi nước trước khi uống rất quan trọng cho sức khỏe.
They neglected degassing the samples, affecting the experiment results.
Họ đã bỏ qua việc xử lý khí cho các mẫu, ảnh hưởng đến kết quả thí nghiệm.
Is degassing the solution part of the IELTS writing task?
Việc xử lý khí trong dung dịch có phải là một phần của bài viết IELTS không?
Họ từ
Degassing là quá trình loại bỏ khí hoặc hơi từ một chất liệu, thường áp dụng trong hóa học, kỹ thuật và công nghiệp để cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc an toàn trong quá trình sản xuất. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh - Mỹ về viết và nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm ở âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh Mỹ và âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh. Degassing thường được sử dụng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm, sản xuất nhựa và xử lý nước thải.
Từ "degassing" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" kết hợp với danh từ "gas". Tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "tháo bỏ", trong khi "gas" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "khaos", nghĩa là "không khí" hay "khí". Lịch sử của từ này bắt đầu từ những năm đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật để chỉ quá trình loại bỏ khí không mong muốn. Ngày nay, "degassing" thường được áp dụng trong ngành công nghiệp và môi trường, liên quan đến việc cải thiện chất lượng sản phẩm hoặc an toàn môi trường.
Từ "degassing" xuất hiện với tần suất khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần học thuật liên quan đến khoa học vật liệu và hóa học. Trong các bài thi, từ này thường được đề cập khi thảo luận về quá trình loại bỏ khí từ chất lỏng hoặc chất rắn, đặc biệt trong các nghiên cứu về chất lỏng hoặc môi trường. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh kỹ thuật, chẳng hạn như trong ngành công nghiệp dầu khí và xử lý nước, nơi việc loại bỏ khí không mong muốn là cần thiết để đảm bảo chất lượng sản phẩm.