Bản dịch của từ Degloving trong tiếng Việt
Degloving

Degloving (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của deglove.
Present participle and gerund of deglove.
Degloving your hand can result in serious injuries.
Bóc tay có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng.
Not degloving the skin during the experiment is crucial for safety.
Không bóc da trong thí nghiệm là quan trọng vì an toàn.
Are you aware of the risks associated with degloving accidents?
Bạn có nhận thức về các nguy cơ liên quan đến tai nạn bóc da không?
Degloving your hand can be a painful accident during construction work.
Bóc tay của bạn có thể là một tai nạn đau đớn trong công việc xây dựng.
Not degloving the skin properly can lead to serious infections and complications.
Không bóc da đúng cách có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng và biến chứng.
Degloving là một thuật ngữ y khoa mô tả quá trình mà một lớp da hoặc mô mềm bị tách rời khỏi phần cơ thể bên dưới, thường là do chấn thương nghiêm trọng. Thuật ngữ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách viết và phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh y tế, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng thuật ngữ này một cách phổ biến hơn trong các báo cáo và tài liệu chuyên ngành liên quan đến chấn thương.
Từ "degloving" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh "deglove", trong đó "de-" mang nghĩa loại bỏ và "glove" ám chỉ đến găng tay. Gốc Latin của nó là "globus", nghĩa là quả cầu, ám chỉ đến hình dạng của bàn tay được bọc trong găng tay. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả việc mất lớp da và mô mềm do tai nạn hoặc chấn thương, phản ánh sự tách biệt giữa cơ thể và lớp bảo vệ bên ngoài. Sự phát triển của từ này gắn liền với các trường hợp y tế nghiêm trọng, nơi mà tính chính xác trong ngôn ngữ có vai trò quan trọng.
Thuật ngữ "degloving" thường ít xuất hiện trong bối cảnh của bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến y học, cụ thể là chấn thương mô mềm. Từ này thường được gặp trong bài viết khoa học, tài liệu y tế, hoặc trong các tình huống thảo luận về các chấn thương nghiêm trọng. "Degloving" đề cập đến việc tách rời lớp da khỏi cơ thể, thường là do tai nạn.