Bản dịch của từ Degloving trong tiếng Việt

Degloving

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degloving (Verb)

dˈɛɡləvɨŋ
dˈɛɡləvɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của deglove.

Present participle and gerund of deglove.

Ví dụ

Degloving your hand can result in serious injuries.

Bóc tay có thể gây ra chấn thương nghiêm trọng.

Not degloving the skin during the experiment is crucial for safety.

Không bóc da trong thí nghiệm là quan trọng vì an toàn.

Are you aware of the risks associated with degloving accidents?

Bạn có nhận thức về các nguy cơ liên quan đến tai nạn bóc da không?

Degloving your hand can be a painful accident during construction work.

Bóc tay của bạn có thể là một tai nạn đau đớn trong công việc xây dựng.

Not degloving the skin properly can lead to serious infections and complications.

Không bóc da đúng cách có thể dẫn đến nhiễm trùng nghiêm trọng và biến chứng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degloving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degloving

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.