Bản dịch của từ Degranulation trong tiếng Việt
Degranulation
Noun [U/C]
Degranulation (Noun)
Ví dụ
Degranulation occurs in mast cells during allergic reactions.
Degranulation xảy ra ở tế bào mast trong phản ứng dị ứng.
Degranulation does not happen without specific immune triggers.
Degranulation không xảy ra nếu không có các tác nhân miễn dịch cụ thể.
Does degranulation affect how our body responds to allergens?
Degranulation có ảnh hưởng đến cách cơ thể chúng ta phản ứng với dị nguyên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Degranulation
Không có idiom phù hợp