Bản dịch của từ Degranulation trong tiếng Việt
Degranulation
Degranulation (Noun)
Degranulation occurs in mast cells during allergic reactions.
Degranulation xảy ra ở tế bào mast trong phản ứng dị ứng.
Degranulation does not happen without specific immune triggers.
Degranulation không xảy ra nếu không có các tác nhân miễn dịch cụ thể.
Does degranulation affect how our body responds to allergens?
Degranulation có ảnh hưởng đến cách cơ thể chúng ta phản ứng với dị nguyên không?
Degranulation là một quá trình sinh học trong đó các tế bào, đặc biệt là tế bào mast và bạch cầu, giải phóng các hạt chứa hóa chất từ bào tương ra ngoài không gian ngoại bào. Quá trình này thường diễn ra trong phản ứng miễn dịch, khi các tế bào cảm nhận sự hiện diện của mầm bệnh hoặc tác nhân gây hại. Degranulation có vai trò quan trọng trong việc khởi động phản ứng viêm và ứng phó với các tác nhân ngoại lai.
Từ "degranulation" xuất phát từ tiếng Latinh, với gốc từ "granulum" có nghĩa là "hạt nhỏ". Quá trình này liên quan đến việc các tế bào, đặc biệt là tế bào miễn dịch, giải phóng các hạt chứa trong bào quan, thường là hạt chứa histamine hoặc cytokine. Sự kiện này được coi là một phản ứng sinh lý quan trọng trong các quá trình viêm và miễn dịch. Ý nghĩa hiện tại của thuật ngữ này phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về chức năng tương tác của tế bào trong hệ thống miễn dịch.
Từ "degranulation" thường hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó, chủ yếu liên quan đến sinh học và y học, đặc biệt là trong bối cảnh nghiên cứu tế bào miễn dịch. Trong những ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học về quá trình tế bào phóng thích các hạt chất vào môi trường xung quanh, có thể liên quan đến phản ứng viêm và các bệnh tự miễn dịch.