Bản dịch của từ Degranulation trong tiếng Việt

Degranulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degranulation (Noun)

01

(sinh học) sự mất đi các hạt bài tiết ở một số tế bào.

Biology the loss of secretory granules in certain cells.

Ví dụ

Degranulation occurs in mast cells during allergic reactions.

Degranulation xảy ra ở tế bào mast trong phản ứng dị ứng.

Degranulation does not happen without specific immune triggers.

Degranulation không xảy ra nếu không có các tác nhân miễn dịch cụ thể.

Does degranulation affect how our body responds to allergens?

Degranulation có ảnh hưởng đến cách cơ thể chúng ta phản ứng với dị nguyên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Degranulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degranulation

Không có idiom phù hợp