Bản dịch của từ Degreased trong tiếng Việt
Degreased

Degreased (Verb)
The restaurant degreased the kitchen to meet health standards this month.
Nhà hàng đã khử mỡ bếp để đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe tháng này.
They did not degrease the equipment before the food safety inspection.
Họ đã không khử mỡ thiết bị trước cuộc kiểm tra an toàn thực phẩm.
Did the chef degrease the frying pans after cooking the meals?
Đầu bếp đã khử mỡ chảo sau khi nấu các bữa ăn chưa?
Dạng động từ của Degreased (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Degrease |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Degreased |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Degreased |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Degreases |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Degreasing |
Họ từ
Từ "degreased" là tính từ, chỉ trạng thái đã được loại bỏ mỡ hoặc chất béo. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chế biến thực phẩm và sản xuất, nơi cần chiết xuất hoặc bỏ lớp mỡ thừa để đảm bảo an toàn vệ sinh hoặc cải thiện hương vị. Tại Anh và Mỹ, "degreased" có cách sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hay nghĩa.
Từ "degreased" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latin, mang nghĩa "loại bỏ" hoặc "giảm bớt", kết hợp với từ "greased", xuất phát từ động từ "grease" có nghĩa là "bôi trơn". Trong lịch sử, "grease" thường ám chỉ đến chất béo hoặc dầu mỡ. Hiện nay, "degreased" chỉ trạng thái đã được loại bỏ chất béo, liên quan chặt chẽ đến việc làm sạch và chuẩn bị các bề mặt trong ứng dụng công nghiệp và ẩm thực.
Từ "degreased" ít xuất hiện trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh chung, "degreased" thường được sử dụng trong lĩnh vực chế biến thực phẩm hoặc cơ khí để mô tả quá trình loại bỏ dầu mỡ khỏi bề mặt hoặc vật liệu. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các hướng dẫn kỹ thuật hoặc quy trình công nghiệp.