Bản dịch của từ Degreased trong tiếng Việt

Degreased

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Degreased (Verb)

dɨɡɹˈeɪst
dɨɡɹˈeɪst
01

Loại bỏ dầu mỡ khỏi (cái gì đó).

Remove the grease or fat from something.

Ví dụ

The restaurant degreased the kitchen to meet health standards this month.

Nhà hàng đã khử mỡ bếp để đáp ứng tiêu chuẩn sức khỏe tháng này.

They did not degrease the equipment before the food safety inspection.

Họ đã không khử mỡ thiết bị trước cuộc kiểm tra an toàn thực phẩm.

Did the chef degrease the frying pans after cooking the meals?

Đầu bếp đã khử mỡ chảo sau khi nấu các bữa ăn chưa?

Dạng động từ của Degreased (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Degrease

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Degreased

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Degreased

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Degreases

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Degreasing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/degreased/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Degreased

Không có idiom phù hợp