Bản dịch của từ Degunk trong tiếng Việt
Degunk
Degunk (Verb)
(không chính thức, chuyển tiếp) để loại bỏ cặn bẩn.
Informal transitive to remove gunk from.
They degunked the community center before the big event next week.
Họ đã làm sạch trung tâm cộng đồng trước sự kiện lớn tuần tới.
She didn't degunk the park after the neighborhood picnic last Sunday.
Cô ấy đã không làm sạch công viên sau buổi dã ngoại cuối tuần trước.
Did they degunk the local playground for the children's safety?
Họ đã làm sạch sân chơi địa phương để đảm bảo an toàn cho trẻ em chưa?
"Degunk" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa làm sạch, loại bỏ cặn bã hoặc chất bẩn tích tụ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bảo trì thiết bị hoặc làm sạch bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "degunk" được sử dụng rộng rãi hơn, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và không có một từ tương đương chính xác. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ, nhưng nội dung và ý nghĩa cơ bản thì tương đồng.
Từ "degunk" có nguồn gốc từ hư vô, với thành phần "de-" có nghĩa là loại bỏ, và "gunk", một từ lóng trong tiếng Anh chỉ những chất bẩn, nhão hoặc nhầy. "Gunk" xuất phát từ những năm 1940, thường được dùng để chỉ những chất cặn bã hoặc nhớt. Khi kết hợp lại, "degunk" chỉ hành động làm sạch, loại bỏ những chất bẩn, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó trong bối cảnh vệ sinh hoặc bảo trì.
Từ "degunk" không phải là từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS; nó ít xuất hiện trong bài nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh khác, "degunk" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và bảo trì, chỉ quá trình loại bỏ bụi bẩn hoặc cặn bã từ thiết bị, chẳng hạn như trong sửa chữa máy tính hoặc thiết bị điện tử. Từ này phản ánh xu hướng sử dụng ngôn ngữ thân mật và kỹ thuật trong những tình huống không chính thức.