Bản dịch của từ Dehorned trong tiếng Việt
Dehorned

Dehorned (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của dehorn.
Past tense and past participle of dehorn.
They dehorned the cattle to prevent injuries during social events.
Họ đã tước sừng bò để ngăn chặn thương tích trong các sự kiện xã hội.
The farmers did not dehorn their goats for the upcoming festival.
Những người nông dân đã không tước sừng dê cho lễ hội sắp tới.
Did they dehorn the bulls before the rodeo competition last year?
Họ đã tước sừng những con bò đực trước cuộc thi rodeo năm ngoái sao?
Họ từ
Từ "dehorned" được hình thành từ động từ "dehorn", có nghĩa là loại bỏ sừng ở động vật, thường là bò hoặc cừu. Hành động này không chỉ có mục đích nhằm giảm bớt nguy cơ gây thương tích cho con người và động vật mà còn giúp cải thiện chất lượng chăm sóc và quản lý gia súc. Từ này không có sự khác biệt đáng kể trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, với nghĩa và cách sử dụng tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "dehorned" có nguồn gốc từ tiền tố "de-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "không" hoặc "bỏ đi", kết hợp với "horn" (sừng) có nguồn gốc từ từ "cornu" trong tiếng Latinh, chỉ bộ phận trên đầu của nhiều loài động vật. Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến việc loại bỏ sừng khỏi động vật nhằm mục đích an toàn hay chăn nuôi. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn gắn chặt với hành động này, chỉ định việc một cá thể động vật đã mất sừng.
Từ "dehorned" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày và học thuật. Tuy nhiên, từ này có thể thấy trong các tình huống liên quan đến nông nghiệp, quản lý động vật, và bảo tồn sinh thái, nơi thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ sừng của động vật nhai lại nhằm giảm nguy hiểm cho cả động vật và con người.