Bản dịch của từ Dehumanizes trong tiếng Việt

Dehumanizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehumanizes (Verb)

dɨhjˈumənˌaɪzd
dɨhjˈumənˌaɪzd
01

Tước đoạt phẩm chất con người; đối xử với ai đó như thể họ không phải là con người.

Deprive of human qualities to treat someone as if they are not a human being.

Ví dụ

The media often dehumanizes marginalized groups in their coverage of issues.

Truyền thông thường làm mất nhân tính của các nhóm thiểu số trong bài viết.

The report does not dehumanize any individuals in its analysis.

Báo cáo không làm mất nhân tính của bất kỳ cá nhân nào trong phân tích.

Does social media dehumanize people during heated debates and arguments?

Liệu mạng xã hội có làm mất nhân tính của mọi người trong các cuộc tranh luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehumanizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehumanizes

Không có idiom phù hợp