Bản dịch của từ Dehumanizes trong tiếng Việt
Dehumanizes

Dehumanizes (Verb)
The media often dehumanizes marginalized groups in their coverage of issues.
Truyền thông thường làm mất nhân tính của các nhóm thiểu số trong bài viết.
The report does not dehumanize any individuals in its analysis.
Báo cáo không làm mất nhân tính của bất kỳ cá nhân nào trong phân tích.
Does social media dehumanize people during heated debates and arguments?
Liệu mạng xã hội có làm mất nhân tính của mọi người trong các cuộc tranh luận không?
Họ từ
Từ "dehumanizes" là động từ, có nghĩa là làm giảm giá trị hoặc phẩm giá của con người, khiến họ trở nên kém nhân tính hoặc không còn được coi là con người. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh-Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh văn hóa, cách sử dụng từ có thể phản ánh sự khác biệt về quan điểm xã hội và chính trị giữa hai vùng.
Từ "dehumanizes" xuất phát từ tiền tố "de-" và gốc Latin "humanus", có nghĩa là "nhân bản" hoặc "con người". Tiền tố "de-" thể hiện sự loại bỏ hoặc giảm sút. Lịch sử của từ này thường liên quan đến các quá trình xã hội hoặc chính trị nhằm giảm giá trị con người, dẫn đến việc xem con người như một vật thể hay thiếu nhân tính. Do đó, nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh sự mất mát phẩm giá và nhân tính trong những hoàn cảnh nhất định.
Từ "dehumanizes" có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết, tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh văn chương và xã hội học nói về sự mất nhân tính. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống thảo luận về phân biệt chủng tộc, bạo lực hoặc các vấn đề đạo đức, nhằm nhấn mạnh đến tác động tiêu cực của những hành vi làm mất đi phẩm giá con người.