Bản dịch của từ Dehumidifies trong tiếng Việt
Dehumidifies

Dehumidifies (Verb)
The new device dehumidifies the air in crowded public spaces effectively.
Thiết bị mới hút ẩm không khí ở các không gian công cộng đông đúc.
The dehumidifier does not dehumidifies the air in my apartment.
Máy hút ẩm không hút ẩm không khí trong căn hộ của tôi.
Does the school library dehumidifies the air during the rainy season?
Thư viện trường có hút ẩm không khí trong mùa mưa không?
Dạng động từ của Dehumidifies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dehumidify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dehumidified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dehumidified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dehumidifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dehumidifying |
Họ từ
"Dehumidifies" là động từ chỉ quá trình làm giảm độ ẩm của không khí hoặc một môi trường nào đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thiết bị làm khô, như máy hút ẩm. Trong tiếng Anh, "dehumidifies" có phiên bản Anh-Mỹ và Anh-Anh gần như giống nhau về cách phát âm và nghĩa, nhưng đôi khi có sự khác biệt về các thiết bị và thuật ngữ liên quan đến điều kiện khí hậu cũng như quy chuẩn sử dụng trong các lĩnh vực công nghiệp nhất định.
Từ "dehumidifies" xuất phát từ Latin với phần gốc "humidus" có nghĩa là "ẩm ướt". Tiền tố "de-" trong tiếng Latin có nghĩa là "giảm thiểu" hoặc "loại bỏ". Kết hợp lại, "dehumidifies" chỉ hành động loại bỏ độ ẩm trong không khí hoặc vật liệu. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến điều hòa không khí và bảo quản, phản ánh sự cần thiết trong việc kiểm soát độ ẩm để duy trì chất lượng môi trường và sản phẩm.
Từ "dehumidifies" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các đề tài về khí tượng, môi trường hoặc công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp, kỹ thuật xây dựng và thiết bị gia dụng, khi mô tả quy trình làm giảm độ ẩm trong không khí nhằm cải thiện chất lượng không khí và bảo vệ vật liệu.