Bản dịch của từ Dehumidify trong tiếng Việt

Dehumidify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehumidify(Verb)

dihjumˈɪdəfaɪ
dihjumˈɪdəfaɪ
01

Loại bỏ độ ẩm khỏi (không khí hoặc khí).

Remove moisture from the air or a gas.

Ví dụ

Dạng động từ của Dehumidify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dehumidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dehumidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dehumidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dehumidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dehumidifying

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ