Bản dịch của từ Dehumidify trong tiếng Việt

Dehumidify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehumidify (Verb)

dihjumˈɪdəfaɪ
dihjumˈɪdəfaɪ
01

Loại bỏ độ ẩm khỏi (không khí hoặc khí).

Remove moisture from the air or a gas.

Ví dụ

They plan to dehumidify the community center for better air quality.

Họ dự định hút ẩm trung tâm cộng đồng để cải thiện chất lượng không khí.

The city does not dehumidify public spaces during the summer months.

Thành phố không hút ẩm không gian công cộng trong những tháng hè.

How can we dehumidify homes to improve living conditions?

Làm thế nào chúng ta có thể hút ẩm nhà để cải thiện điều kiện sống?

Dạng động từ của Dehumidify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dehumidify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dehumidified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dehumidified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dehumidifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dehumidifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehumidify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehumidify

Không có idiom phù hợp