Bản dịch của từ Dehydrated trong tiếng Việt
Dehydrated

Dehydrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dehydrat hóa.
Simple past and past participle of dehydrate.
She dehydrated the food before the camping trip.
Cô ấy đã làm khô thức ăn trước chuyến cắm trại.
He didn't dehydrate the fruits for the school event.
Anh ấy không làm khô trái cây cho sự kiện của trường.
Did they dehydrate the vegetables for the community fundraiser?
Họ có làm khô rau cho sự gây quỹ cộng đồng không?
Dạng động từ của Dehydrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dehydrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dehydrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dehydrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dehydrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dehydrating |
Họ từ
Từ "dehydrated" có nghĩa là tình trạng mất nước hoặc thiếu nước trong cơ thể hoặc một vật thể nào đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh y tế, thực phẩm và công nghiệp, chỉ về sự mất nước. Phiên bản British English và American English của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ, trong khi nghĩa và ứng dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "dehydrated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và danh từ "hydro" có nguồn gốc từ "hydor", nghĩa là "nước". Từ này ban đầu được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình loại bỏ nước khỏi một vật thể. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ trạng thái thiếu nước trong cơ thể, tạo thành thuật ngữ phổ biến trong y học và dinh dưỡng.
Từ "dehydrated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói, nơi người học hay thảo luận về sức khỏe và dinh dưỡng. Tần suất sử dụng của từ này trong các ngữ cảnh học thuật và khoa học cũng cao, khi đề cập đến tình trạng cơ thể thiếu nước hoặc trong nghiên cứu về thực phẩm bảo quản. Trong ngữ cảnh đời sống, từ này thường được sử dụng để mô tả mái tóc, da hoặc thực phẩm không có đủ độ ẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp