Bản dịch của từ Dehydrated trong tiếng Việt

Dehydrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dehydrated (Verb)

dɪhˈaɪdɹeɪtəd
dɪhˈaɪdɹeɪtəd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của dehydrat hóa.

Simple past and past participle of dehydrate.

Ví dụ

She dehydrated the food before the camping trip.

Cô ấy đã làm khô thức ăn trước chuyến cắm trại.

He didn't dehydrate the fruits for the school event.

Anh ấy không làm khô trái cây cho sự kiện của trường.

Did they dehydrate the vegetables for the community fundraiser?

Họ có làm khô rau cho sự gây quỹ cộng đồng không?

Dạng động từ của Dehydrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dehydrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dehydrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dehydrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dehydrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dehydrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dehydrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dehydrated

Không có idiom phù hợp