Bản dịch của từ Deify trong tiếng Việt
Deify

Deify (Verb)
The community deified their leader for his charitable actions.
Cộng đồng thần thánh vị lãnh đạo của họ vì những hành động từ thiện của ông ấy.
Many people deify celebrities, considering them almost divine beings.
Nhiều người thần thánh các ngôi sao, coi họ như những sinh linh gần như là thần thánh.
In some cultures, nature elements are deified and worshipped.
Trong một số nền văn hóa, các yếu tố thiên nhiên được thần thánh và sùng bái.
Họ từ
Từ "deify" là động từ có nghĩa là tôn thờ hoặc coi ai đó như một vị thần. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ hành động nâng người hoặc điều gì lên một vị trí thần thánh, thường mang ý nghĩa tôn vinh quá mức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm, viết và nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận xã hội.
Từ "deify" xuất phát từ tiếng Latinh "deificare", gồm tiền tố "deus" nghĩa là "thần" và động từ "facere" có nghĩa là "làm". Từ này ban đầu mô tả hành động tôn thờ một người hoặc một vật như một vị thần trong các tín ngưỡng cổ đại. Trong tiếng Anh hiện đại, "deify" được sử dụng để chỉ hành động nâng tầm một ai đó đến mức độ thần thánh, phản ánh sự tôn kính và ngưỡng mộ cực độ.
Từ "deify" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn kỹ năng của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề tâm linh và triết học. Trong giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn thờ hoặc lí tưởng hóa một nhân vật hoặc khái niệm. Các tình huống gặp từ này thường liên quan đến thảo luận về tôn giáo, văn hóa hoặc văn học, nơi có sự nhấn mạnh đến sự tôn kính hoặc đánh giá cao cực đoan đối với một cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp