Bản dịch của từ Delegacy trong tiếng Việt

Delegacy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delegacy (Noun)

dˈɛləgəsi
dˈɛləgəsi
01

Cơ cấu đại biểu; một ủy ban hoặc phái đoàn.

A body of delegates a committee or delegation.

Ví dụ

The delegacy discussed social issues at the conference last week.

Đoàn đại biểu đã thảo luận về các vấn đề xã hội tại hội nghị tuần trước.

The delegacy did not reach a consensus on the social policy changes.

Đoàn đại biểu đã không đạt được sự đồng thuận về các thay đổi chính sách xã hội.

Did the delegacy address poverty during the social summit in 2023?

Đoàn đại biểu có đề cập đến nghèo đói trong hội nghị xã hội năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delegacy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delegacy

Không có idiom phù hợp