Bản dịch của từ Delicious trong tiếng Việt
Delicious

Delicious (Adjective)
The delicious food at the party pleased everyone's palate.
Đồ ăn ngon tại bữa tiệc làm hài lòng vị giác mọi người.
She baked a delicious cake for her friend's birthday celebration.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ngon cho buổi kỷ niệm sinh nhật của bạn.
The restaurant received rave reviews for its delicious dishes.
Nhà hàng nhận được những đánh giá tích cực về các món ngon.
Dạng tính từ của Delicious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Delicious Ngon | More delicious Ngon hơn | Most delicious Ngon nhất |
Kết hợp từ của Delicious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Incredibly delicious Ngon tuyệt vời | The cake at the charity bake sale was incredibly delicious. Chiếc bánh tại buổi bán bánh từ thiện rất ngon. |
Rather delicious Khá ngon | The cake at sarah's party was rather delicious. Chiếc bánh tại bữa tiệc của sarah khá ngon. |
Truly delicious Thực sự ngon | The homemade cookies were truly delicious at the charity bake sale. Các chiếc bánh quy tự làm thật ngon tại buổi bán hàng từ thiện. |
Quite delicious Khá ngon | The cake at sarah's party was quite delicious. Chiếc bánh tại bữa tiệc của sarah rất ngon. |
Most delicious Ngon nhất | Her homemade cookies are the most delicious in the neighborhood. Bánh quy tự làm của cô ấy ngon nhất trong khu phố. |
Họ từ
"Delicious" là một tính từ tiếng Anh dùng để miêu tả thức ăn hoặc đồ uống có vị ngon, hấp dẫn. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự khen ngợi về hương vị, tạo cảm giác dễ chịu cho người thưởng thức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "delicious" được sử dụng giống nhau cả về nghĩa lẫn cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa cụ thể của từ.
Từ "delicious" có nguồn gốc từ tiếng Latin "delicīōsus", có nghĩa là "thú vị" hoặc "vui vẻ". Tiền tố "de-" trong tiếng Latin hàm ý đưa ra hoặc tách biệt, kết hợp với "licere", nghĩa là "được phép". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những thứ có vị ngon miệng, kích thích giác quan. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính chất hấp dẫn, thỏa mãn của thực phẩm, liên hệ chặt chẽ với cách chúng ta cảm nhận hương vị trong hiện tại.
Từ "delicious" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi thường miêu tả món ăn và trải nghiệm ẩm thực. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại hoặc văn bản mô tả thực phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, "delicious" thường được sử dụng trong quảng cáo, thực đơn, hoặc đánh giá nhà hàng, nhấn mạnh tính hấp dẫn của món ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



