Bản dịch của từ Deliminate trong tiếng Việt

Deliminate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deliminate (Verb)

dɨlˈɪmənˌeɪt
dɨlˈɪmənˌeɪt
01

(chủ yếu là tính toán) để phân định.

Chiefly computing to delimit.

Ví dụ

The survey aims to deliminate different social classes in America.

Khảo sát nhằm phân định các tầng lớp xã hội khác nhau ở Mỹ.

They do not deliminate the issues affecting marginalized communities.

Họ không phân định các vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng thiệt thòi.

Can we deliminate the factors causing social inequality in cities?

Chúng ta có thể phân định các yếu tố gây ra bất bình đẳng xã hội ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deliminate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deliminate

Không có idiom phù hợp