Bản dịch của từ Deliminate trong tiếng Việt
Deliminate

Deliminate (Verb)
The survey aims to deliminate different social classes in America.
Khảo sát nhằm phân định các tầng lớp xã hội khác nhau ở Mỹ.
They do not deliminate the issues affecting marginalized communities.
Họ không phân định các vấn đề ảnh hưởng đến cộng đồng thiệt thòi.
Can we deliminate the factors causing social inequality in cities?
Chúng ta có thể phân định các yếu tố gây ra bất bình đẳng xã hội ở thành phố không?
Từ "deliminate" có nghĩa là xác định ranh giới hoặc giới hạn một khu vực hay phạm vi nào đó. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và thường thấy trong các chuyên ngành như địa lý hay luật. Tuy nhiên, từ có thể tồn tại trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về phát âm hay viết. Việc sử dụng từ "deliminate" thường liên quan đến việc thiết lập các tiêu chí hoặc điều kiện cho các nghiên cứu hay phân tích cụ thể.
Từ "deliminate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "deliminare", trong đó "de-" có nghĩa là "tách ra" và "liminare" có nghĩa là "giới hạn". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng cuối thế kỷ 19, với nghĩa gắn liền là "xác định rõ ràng các giới hạn hoặc ranh giới". Sự phát triển này phản ánh bản chất của từ, nhấn mạnh vào hành động tách biệt và xác định những ranh giới rõ ràng trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "deliminate" là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu, kiến thức khoa học hoặc phân tích. Trong phần Writing và Speaking, người học có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự phân chia hoặc ranh giới trong các lĩnh vực như địa lý, xã hội học, và môi trường. Thông thường, "deliminate" được dùng trong các tình huống học thuật hoặc chuyên ngành.