Bản dịch của từ Delimits trong tiếng Việt

Delimits

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delimits (Verb)

dˈɛləməts
dˈɛləməts
01

Để sửa chữa hoặc đánh dấu giới hạn của một cái gì đó.

To fix or mark the limits of something.

Ví dụ

The law delimits individual rights in a democratic society.

Luật pháp xác định quyền cá nhân trong một xã hội dân chủ.

Social media does not delimit our freedom of expression.

Mạng xã hội không giới hạn quyền tự do ngôn luận của chúng ta.

How does the government delimit public space for protests?

Chính phủ xác định không gian công cộng cho các cuộc biểu tình như thế nào?

Dạng động từ của Delimits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Delimit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Delimited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Delimited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Delimits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Delimiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delimits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delimits

Không có idiom phù hợp