Bản dịch của từ Delimits trong tiếng Việt
Delimits

Delimits (Verb)
The law delimits individual rights in a democratic society.
Luật pháp xác định quyền cá nhân trong một xã hội dân chủ.
Social media does not delimit our freedom of expression.
Mạng xã hội không giới hạn quyền tự do ngôn luận của chúng ta.
How does the government delimit public space for protests?
Chính phủ xác định không gian công cộng cho các cuộc biểu tình như thế nào?
Dạng động từ của Delimits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delimit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delimited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delimited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delimits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delimiting |
Họ từ
Từ "delimits" là hình thức động từ của "delimit", mang nghĩa xác định ranh giới hoặc giới hạn của một cái gì đó. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng thường xuyên trong ngữ cảnh khoa học, pháp lý và kỹ thuật để chỉ sự phân định rõ ràng các phạm vi hoặc khu vực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau trong một số trường hợp, với âm "l" có thể được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "delimits" bắt nguồn từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "limitat" từ "limite" có nghĩa là "giới hạn". Kết hợp lại, "delimit" mang ý nghĩa xác định ranh giới hoặc giới hạn của một đối tượng. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và địa lý từ thế kỷ 19, phản ánh quá trình phân định không gian hoặc khái niệm qua việc xác định các ranh giới rõ ràng và chính xác.
Từ "delimits" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc xác định ranh giới hoặc giới hạn trong các lĩnh vực như nghiên cứu, khái niệm lý thuyết hoặc khung pháp lý. Trong các tình huống khác, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lãnh thổ, luật pháp hoặc quy hoạch để chỉ hành động thiết lập các giới hạn rõ ràng.