Bản dịch của từ Delivery note trong tiếng Việt

Delivery note

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delivery note (Noun)

01

Một tài liệu cho biết việc giao hàng, thường nêu rõ các mặt hàng và số lượng được giao.

A document that indicates the delivery of goods usually specifying the items and quantities delivered.

Ví dụ

The delivery note confirmed the arrival of 50 books for the library.

Giấy giao hàng xác nhận việc đến của 50 cuốn sách cho thư viện.

The delivery note did not include the quantity of chairs delivered.

Giấy giao hàng không bao gồm số lượng ghế đã được giao.

Did you receive the delivery note for the food donations yesterday?

Bạn có nhận được giấy giao hàng cho các khoản quyên góp thực phẩm hôm qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delivery note cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delivery note

Không có idiom phù hợp