Bản dịch của từ Delivery note trong tiếng Việt
Delivery note
Delivery note (Noun)
Một tài liệu cho biết việc giao hàng, thường nêu rõ các mặt hàng và số lượng được giao.
A document that indicates the delivery of goods usually specifying the items and quantities delivered.
The delivery note confirmed the arrival of 50 books for the library.
Giấy giao hàng xác nhận việc đến của 50 cuốn sách cho thư viện.
The delivery note did not include the quantity of chairs delivered.
Giấy giao hàng không bao gồm số lượng ghế đã được giao.
Did you receive the delivery note for the food donations yesterday?
Bạn có nhận được giấy giao hàng cho các khoản quyên góp thực phẩm hôm qua không?
"Ghi chú giao hàng" là một tài liệu thương mại được sử dụng để xác nhận việc giao hàng hàng hóa. Nó chứa thông tin chi tiết về sản phẩm được giao, số lượng và ngày giao. Trong tiếng Anh, "delivery note" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, "delivery note" có thể xuất hiện trong bối cảnh thương mại hoặc logistics và thường kết hợp với các tài liệu liên quan khác như hóa đơn hoặc biên bản giao nhận.
Cụm từ "delivery note" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "deliver" xuất phát từ động từ "deliberare", mang nghĩa giao phó hoặc chuyển giao. "Note" có nguồn gốc từ "notare", nghĩa là ghi chép. Lịch sử cho thấy, "delivery note" đã được sử dụng để chỉ tài liệu ghi lại thông tin về hàng hóa được giao, xác nhận việc chuyển giao và cung cấp bằng chứng. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa của nó trong lĩnh vực thương mại và logistics.
"Delivery note" là một thuật ngữ thường thấy trong bối cảnh thương mại và logistics, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của cụm từ này thấp nhưng có thể nhận diện trong bài kiểm tra liên quan đến chủ đề kinh doanh hoặc hàng hóa. Nó thường được sử dụng để chỉ tài liệu đi kèm với lô hàng, ghi rõ nội dung và điều kiện giao hàng. Các ngữ cảnh thông dụng bao gồm hóa đơn, vận đơn, hoặc khi xác nhận việc giao hàng trong các giao dịch thương mại.