Bản dịch của từ Delocalized trong tiếng Việt

Delocalized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delocalized (Adjective)

01

Bị tách ra hoặc bị loại bỏ khỏi một địa điểm hoặc địa điểm cụ thể.

Detached or removed from a particular place or location.

Ví dụ

Her delocalized upbringing allowed her to easily adapt to new environments.

Việc lớn lên không ổn định đã giúp cô ấy dễ dàng thích nghi với môi trường mới.

He felt lost and delocalized in the bustling city, longing for his hometown.

Anh ấy cảm thấy lạc lõng và không ổn định trong thành phố ồn ào, khao khát quê hương của mình.

Is it common for people to feel delocalized when moving to a new country?

Việc cảm thấy không ổn định khi chuyển đến một quốc gia mới là phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Delocalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delocalized

Không có idiom phù hợp