Bản dịch của từ Delphi trong tiếng Việt

Delphi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delphi (Noun)

dˈɛlaɪ
dˈɛlfaɪ
01

Một nơi mà lời tiên tri được tìm kiếm.

A place at which a prophecy is sought.

Ví dụ

Many people visit Delphi for guidance on life decisions.

Nhiều người đến Delphi để tìm kiếm sự hướng dẫn về quyết định cuộc sống.

Delphi is not just a tourist site; it's a spiritual center.

Delphi không chỉ là một địa điểm du lịch; nó là một trung tâm tâm linh.

Is Delphi still considered a place for seeking prophecies today?

Liệu Delphi vẫn được coi là nơi tìm kiếm lời tiên tri ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delphi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delphi

Không có idiom phù hợp