Bản dịch của từ Delphi trong tiếng Việt

Delphi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delphi (Noun)

dˈɛlaɪ
dˈɛlfaɪ
01

Một nơi mà lời tiên tri được tìm kiếm.

A place at which a prophecy is sought.

Ví dụ

Many people visit Delphi for guidance on life decisions.

Nhiều người đến Delphi để tìm kiếm sự hướng dẫn về quyết định cuộc sống.

Delphi is not just a tourist site; it's a spiritual center.

Delphi không chỉ là một địa điểm du lịch; nó là một trung tâm tâm linh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delphi/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.