Bản dịch của từ Delphic trong tiếng Việt

Delphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delphic (Adjective)

dˈɛlfɪk
dˈɛlfɪk
01

Delphic: thuộc hoặc liên quan đến delphi cổ đại hoặc lời tiên tri của nó.

Delphic of or relating to ancient delphi or its oracle.

Ví dụ

Her delphic response left everyone puzzled.

Câu trả lời delphic của cô ấy làm mọi người bối rối.

He never gives a delphic answer in IELTS interviews.

Anh ấy không bao giờ đưa ra câu trả lời delphic trong phỏng vấn IELTS.

Is it advisable to use delphic language in IELTS essays?

Có nên sử dụng ngôn ngữ delphic trong bài luận IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/delphic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Delphic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.