Bản dịch của từ Delphic trong tiếng Việt
Delphic

Delphic (Adjective)
Her delphic response left everyone puzzled.
Câu trả lời delphic của cô ấy làm mọi người bối rối.
He never gives a delphic answer in IELTS interviews.
Anh ấy không bao giờ đưa ra câu trả lời delphic trong phỏng vấn IELTS.
Is it advisable to use delphic language in IELTS essays?
Có nên sử dụng ngôn ngữ delphic trong bài luận IELTS không?
Từ "delphic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến Đền Delphi, nơi đã từng được coi là trung tâm tiên tri của thế giới cổ đại. Trong nghĩa chung, "delphic" ám chỉ đến điều gì đó vĩ đại và mơ hồ, thường liên quan đến tiên tri hoặc những thông điệp khó hiểu. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, "delphic" thường dùng trong ngữ cảnh văn học và triết học để chỉ các câu nói hay thông điệp mang tính hai nghĩa hoặc bí ẩn.
Từ "delphic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Delphicus", xuất phát từ "Delphi" – thành phố cổ đại ở Hy Lạp, nổi tiếng với đền thờ Apollon và lời tiên tri của Pythia, người được coi là nơi phát ngôn của thần linh. Trong lịch sử, từ này đã gắn liền với các tiên đoán mơ hồ và khó hiểu. Hiện nay, "delphic" được sử dụng để chỉ những điều bí ẩn hoặc khó hiểu, phản ánh bản chất mơ hồ tương tự trong cách nói và hành động.
Từ "delphic" khá hiếm gặp trong các kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong các thành phần nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh IELTS, nó thường liên quan đến các chủ đề triết học hoặc văn hoá, mô tả những câu nói mơ hồ, khó hiểu. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các văn bản văn học và nghệ thuật, để chỉ những dự đoán hoặc lời khuyên đầy bí ẩn, như những lời tiên tri từ thành phố Delphi trong văn hóa Hy Lạp cổ đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp