Bản dịch của từ Delphic trong tiếng Việt

Delphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Delphic (Adjective)

dˈɛlfɪk
dˈɛlfɪk
01

Delphic: thuộc hoặc liên quan đến delphi cổ đại hoặc lời tiên tri của nó.

Delphic of or relating to ancient delphi or its oracle.

Ví dụ

Her delphic response left everyone puzzled.

Câu trả lời delphic của cô ấy làm mọi người bối rối.

He never gives a delphic answer in IELTS interviews.

Anh ấy không bao giờ đưa ra câu trả lời delph