Bản dịch của từ Oracle trong tiếng Việt

Oracle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Oracle (Noun)

ˈɔɹəkl
ɑɹəkæl
01

Một phản hồi hoặc thông điệp được đưa ra bởi một nhà tiên tri, đặc biệt là một thông điệp mơ hồ.

A response or message given by an oracle especially an ambiguous one.

Ví dụ

The oracle predicted changes in social behavior for 2024.

Nhà tiên tri đã dự đoán những thay đổi trong hành vi xã hội năm 2024.

The oracle did not provide clear guidance on social issues.

Nhà tiên tri không đưa ra hướng dẫn rõ ràng về các vấn đề xã hội.

What did the oracle say about the upcoming social trends?

Nhà tiên tri đã nói gì về các xu hướng xã hội sắp tới?

02

Một linh mục hoặc nữ tu sĩ đóng vai trò là người trung gian để tìm kiếm lời khuyên hoặc lời tiên tri từ các vị thần trong thời cổ đại.

A priest or priestess acting as a medium through whom advice or prophecy was sought from the gods in classical antiquity.

Ví dụ

The oracle gave advice to the citizens of ancient Athens.

Nhà tiên tri đã đưa ra lời khuyên cho công dân Athens cổ đại.

The oracle did not predict the outcome of the social reforms.

Nhà tiên tri đã không dự đoán được kết quả của cải cách xã hội.

Did the oracle provide guidance for the community's future decisions?

Nhà tiên tri đã cung cấp hướng dẫn cho các quyết định tương lai của cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/oracle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Oracle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.