Bản dịch của từ Antiquity trong tiếng Việt

Antiquity

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiquity (Noun)

æntˈɪkwɪti
æntˈɪkwəti
01

Quá khứ xa xưa, đặc biệt là thời kỳ văn minh cổ điển và các nền văn minh khác của con người trước thời trung cổ.

The distant past especially the period of classical and other human civilizations before the middle ages

Ví dụ

Many ancient civilizations thrived in antiquity, such as Egypt and Greece.

Nhiều nền văn minh cổ đại phát triển trong thời kỳ cổ đại, như Ai Cập và Hy Lạp.

Antiquity does not include modern societies like the United States.

Thời kỳ cổ đại không bao gồm các xã hội hiện đại như Hoa Kỳ.

What artifacts from antiquity can we find in the museum today?

Chúng ta có thể tìm thấy những hiện vật nào từ thời kỳ cổ đại trong bảo tàng hôm nay?

Many ancient artifacts from antiquity are displayed in the British Museum.

Nhiều hiện vật cổ từ thời cổ đại được trưng bày tại Bảo tàng Anh.

There are no records from antiquity about this specific social structure.

Không có tài liệu nào từ thời cổ đại về cấu trúc xã hội này.

02

Quá khứ xa xưa hoặc phẩm chất cổ xưa.

The ancient past or the quality of being ancient

Ví dụ

The museum displays artifacts from antiquity, showcasing ancient cultures and traditions.

Bảo tàng trưng bày hiện vật từ thời cổ đại, thể hiện văn hóa và truyền thống cổ xưa.

Many people do not understand the significance of antiquity in modern society.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của thời cổ đại trong xã hội hiện đại.

What can we learn from antiquity to improve our social structures today?

Chúng ta có thể học được gì từ thời cổ đại để cải thiện cấu trúc xã hội hôm nay?

The study of antiquity helps us understand ancient social structures.

Nghiên cứu về cổ đại giúp chúng ta hiểu cấu trúc xã hội cổ xưa.

Modern society does not fully appreciate the value of antiquity.

Xã hội hiện đại không hoàn toàn đánh giá cao giá trị của cổ đại.

03

Một hiện vật hoặc tác phẩm nghệ thuật từ thời cổ đại.

An artifact or a work of art from ancient times

Ví dụ

The museum displayed an antiquity from the Roman Empire, attracting many visitors.

Bảo tàng trưng bày một cổ vật từ Đế chế La Mã, thu hút nhiều khách tham quan.

Many people do not appreciate antiquity in modern society.

Nhiều người không đánh giá cao cổ vật trong xã hội hiện đại.

Is the antiquity in the gallery from ancient Egypt?

Cổ vật trong phòng trưng bày có phải từ Ai Cập cổ đại không?

The museum displayed an antiquity from the Roman Empire, attracting many visitors.

Bảo tàng trưng bày một cổ vật từ Đế chế La Mã, thu hút nhiều du khách.

Many students do not appreciate the value of antiquity in social studies.

Nhiều sinh viên không đánh giá đúng giá trị của cổ vật trong nghiên cứu xã hội.

Kết hợp từ của Antiquity (Noun)

CollocationVí dụ

Priceless antiquity

Di sản vô giá

The museum displayed priceless antiquity from ancient egypt, attracting many visitors.

Bảo tàng trưng bày cổ vật vô giá từ ai cập cổ đại, thu hút nhiều du khách.

Stolen antiquity

Đồ cổ bị đánh cắp

The museum displayed a stolen antiquity from ancient egypt last year.

Bảo tàng đã trưng bày một cổ vật bị đánh cắp từ ai cập cổ đại năm ngoái.

Great antiquity

Văn hóa cổ đại vĩ đại

Many cultures have great antiquity, such as the egyptians and mayans.

Nhiều nền văn hóa có tuổi đời rất lâu, như người ai cập và người maya.

Greek antiquity

Thời kỳ cổ đại hy lạp

Greek antiquity influenced modern social structures in many countries today.

Thời kỳ cổ đại hy lạp đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội hiện đại ở nhiều quốc gia ngày nay.

Considerable antiquity

Cổ xưa đáng kể

The ancient ruins show considerable antiquity in social structures.

Những di tích cổ cho thấy tuổi thọ đáng kể trong cấu trúc xã hội.

Antiquity (Noun Uncountable)

æntˈɪkwɪti
æntˈɪkwəti
01

Tính chất cổ xưa; thời xa xưa.

The quality of being ancient ancient times

Ví dụ

The antiquity of the Roman Empire fascinates many history students today.

Tính cổ xưa của Đế chế La Mã thu hút nhiều sinh viên lịch sử hôm nay.

The antiquity of social structures is often overlooked in modern studies.

Tính cổ xưa của các cấu trúc xã hội thường bị bỏ qua trong các nghiên cứu hiện đại.

Is the antiquity of civilizations still relevant in today's social discussions?

Tính cổ xưa của các nền văn minh có còn liên quan trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

The study of antiquity helps us understand ancient social structures.

Nghiên cứu về cổ đại giúp chúng ta hiểu các cấu trúc xã hội cổ xưa.

Antiquity is not always appreciated in modern social discussions.

Cổ đại không phải lúc nào cũng được đánh giá cao trong các cuộc thảo luận xã hội hiện đại.

Kết hợp từ của Antiquity (Noun Uncountable)

CollocationVí dụ

Stolen antiquity

Di vật bị đánh cắp

The museum displayed a stolen antiquity from ancient egypt last year.

Bảo tàng đã trưng bày một cổ vật bị đánh cắp từ ai cập cổ đại năm ngoái.

Priceless antiquity

Di sản vô giá

The museum displayed priceless antiquity from ancient egypt last month.

Bảo tàng đã trưng bày cổ vật vô giá từ ai cập cổ đại tháng trước.

Classical antiquity

Thời kỳ cổ điển

Classical antiquity influences many social theories in modern psychology today.

Thời kỳ cổ điển ảnh hưởng đến nhiều lý thuyết xã hội trong tâm lý học hiện đại hôm nay.

Egyptian antiquity

Cổ vật ai cập

Egyptian antiquity fascinates many students studying ancient civilizations in school.

Cổ vật ai cập thu hút nhiều học sinh học các nền văn minh cổ.

Roman antiquity

Thế giới la mã cổ đại

Roman antiquity influenced social structures in many ancient civilizations.

Thời kỳ cổ đại la mã đã ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội ở nhiều nền văn minh cổ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antiquity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as engagement presents in [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Antiquity

Không có idiom phù hợp