Bản dịch của từ Antiquity trong tiếng Việt
Antiquity
Antiquity (Noun)
Số nhiều của thời cổ đại.
Plural of antiquity.
The museum displayed various artifacts from antiquity.
Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật từ thời cổ đại.
Scholars study the architecture of ancient civilizations in antiquity.
Học giả nghiên cứu kiến trúc của các nền văn minh cổ đại.
Books about the myths and legends of antiquity are popular.
Sách về thần thoại và truyền thuyết thời cổ đại rất được ưa chuộng.
Kết hợp từ của Antiquity (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Egyptian antiquity Di tích ai cập | Egyptian antiquity artifacts are displayed in museums worldwide. Các hiện vật cổ xưa ai cập được trưng bày tại các bảo tàng trên toàn thế giới. |
Looted antiquity Di sản bị cướp | The looted antiquity was returned to its rightful owner. Di vật bị cướp đã được trả lại cho chủ sở hữu đúng đắn. |
Stolen antiquity Di tích bị đánh cắp | The stolen antiquity was returned to the museum. Vật cổ vật bị đánh cắp đã được trả lại bảo tàng. |
Classical antiquity Cổ điển cổ điển | The study of classical antiquity provides insights into ancient societies. Nghiên cứu về cổ điển cung cấp cái nhìn về xã hội cổ đại. |
Roman antiquity Đồ cổ la mã | In roman antiquity, social classes were clearly defined. Trong cổ đại la mã, các tầng lớp xã hội được xác định rõ ràng. |
Họ từ
Từ "antiquity" có nghĩa là thời kỳ cổ xưa, thường chỉ các nền văn minh và sự kiện lịch sử từ khoảng 3000 trước Công nguyên đến khoảng 500 sau Công nguyên. Từ này được sử dụng để chỉ các đối tượng văn hóa, nghệ thuật và di tích lịch sử có giá trị từ giai đoạn này. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, nhưng đều nhấn mạnh đến một khái niệm chung về thời gian và di sản. "Antiquity" thường liên quan đến các nghiên cứu lịch sử, khảo cổ học và bảo tồn văn hóa.
Từ "antiquity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antiquitas", xuất phát từ "antiquus", nghĩa là "cổ xưa". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ thời kỳ lịch sử cổ đại và các nền văn minh đã qua. Trong tiếng Anh, "antiquity" không chỉ ám chỉ đến thời gian mà còn khóa biểu tượng của di sản văn hóa và các tác phẩm nghệ thuật từ thời kỳ này. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và hiện tại nằm ở sự tôn vinh các giá trị và tri thức được lưu truyền qua các thế kỷ.
Từ "antiquity" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử, văn hóa, và khảo cổ học để chỉ các nền văn minh cổ đại hoặc thời kỳ xa xưa. Ngoài IELTS, từ này cũng thường gặp trong các tài liệu học thuật, thảo luận về di sản văn hóa và các hiện tượng xã hội của các nền văn minh xưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp