Bản dịch của từ Antiquity trong tiếng Việt

Antiquity

Noun [U/C]

Antiquity (Noun)

æntˈɪkwətiz
æntˈɪkwətiz
01

Số nhiều của thời cổ đại.

Plural of antiquity.

Ví dụ

The museum displayed various artifacts from antiquity.

Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật từ thời cổ đại.

Scholars study the architecture of ancient civilizations in antiquity.

Học giả nghiên cứu kiến trúc của các nền văn minh cổ đại.

Books about the myths and legends of antiquity are popular.

Sách về thần thoại và truyền thuyết thời cổ đại rất được ưa chuộng.

Kết hợp từ của Antiquity (Noun)

CollocationVí dụ

Egyptian antiquity

Di tích ai cập

Egyptian antiquity artifacts are displayed in museums worldwide.

Các hiện vật cổ xưa ai cập được trưng bày tại các bảo tàng trên toàn thế giới.

Looted antiquity

Di sản bị cướp

The looted antiquity was returned to its rightful owner.

Di vật bị cướp đã được trả lại cho chủ sở hữu đúng đắn.

Stolen antiquity

Di tích bị đánh cắp

The stolen antiquity was returned to the museum.

Vật cổ vật bị đánh cắp đã được trả lại bảo tàng.

Classical antiquity

Cổ điển cổ điển

The study of classical antiquity provides insights into ancient societies.

Nghiên cứu về cổ điển cung cấp cái nhìn về xã hội cổ đại.

Roman antiquity

Đồ cổ la mã

In roman antiquity, social classes were clearly defined.

Trong cổ đại la mã, các tầng lớp xã hội được xác định rõ ràng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antiquity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Jade bracelets were frequently given to fiancées as engagement presents in [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Antiquity

Không có idiom phù hợp