Bản dịch của từ Delts trong tiếng Việt
Delts

Delts (Noun)
(thể hình, tiếng lóng) cơ delta.
Bodybuilding slang the deltoid muscles.
Many bodybuilders train their delts to improve shoulder strength.
Nhiều người tập thể hình tập delts để cải thiện sức mạnh vai.
She doesn't focus on delts in her workout routine.
Cô ấy không tập trung vào delts trong thói quen tập luyện của mình.
Are your delts sore after yesterday's intense workout?
Delts của bạn có đau sau buổi tập cường độ cao hôm qua không?
Dạng danh từ của Delts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Delts |
Từ "delts" là viết tắt của "deltoids", chỉ các cơ delta nằm ở vùng vai, có vai trò quan trọng trong việc nâng và quay cánh tay. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục thể thao, đặc biệt trong các bài tập sức mạnh. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "delts" đều được sử dụng phổ biến, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. Ở Mỹ, âm "t" thường được phát âm rõ ràng hơn so với Anh.
Từ "delts" là dạng rút gọn của "deltoids", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "deltoides", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "delta", ám chỉ hình dạng giống như tam giác của chữ cái Delta (Δ). Các cơ deltôid nằm ở vùng vai, đảm nhận vai trò quan trọng trong sự vận động của tay. Sự kết hợp giữa hình dạng và chức năng đã tạo ra mối liên hệ trực tiếp giữa nguồn gốc từ ngữ và ý nghĩa hiện tại, thể hiện sự tương đồng về cả hình thức lẫn chức năng trong ngữ cảnh sinh lý học.
Từ "delts", viết tắt của "deltoids", thường xuất hiện trong các bài viết và thảo luận về thể dục, thể hình và sức khỏe. Đặc biệt, trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít phổ biến hơn, thường chỉ xuất hiện trong phần Nghe hoặc Nói trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả các bài tập thể hình nhằm phát triển cơ vai, thể hiện sự quan tâm đối với thể chất và sức khoẻ cá nhân.