Bản dịch của từ Deltoid trong tiếng Việt

Deltoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deltoid (Adjective)

dˈɛltɔɪd
dˈɛltɔɪd
01

Hình tam giác.

Triangular.

Ví dụ

The deltoid shape of the logo impressed the marketing team at Apple.

Hình dạng tam giác của logo gây ấn tượng với nhóm tiếp thị tại Apple.

The design is not deltoid; it looks more like a rectangle.

Thiết kế không phải hình tam giác; nó trông giống như một hình chữ nhật.

Is the deltoid structure of social media effective for user engagement?

Cấu trúc tam giác của mạng xã hội có hiệu quả cho sự tham gia của người dùng không?

Deltoid (Noun)

dˈɛltɔɪd
dˈɛltɔɪd
01

Một cơ hình tam giác dày bao phủ khớp vai và dùng để nâng cánh tay ra khỏi cơ thể.

A thick triangular muscle covering the shoulder joint and used for raising the arm away from the body.

Ví dụ

The deltoid muscle helps in lifting weights during social fitness events.

Cơ deltoid giúp nâng tạ trong các sự kiện thể dục xã hội.

Many people do not train their deltoid muscles effectively in group classes.

Nhiều người không tập cơ deltoid hiệu quả trong các lớp nhóm.

Is the deltoid muscle important for social dancing and movement?

Cơ deltoid có quan trọng cho việc khiêu vũ và di chuyển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/deltoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deltoid

Không có idiom phù hợp