Bản dịch của từ Deltoid trong tiếng Việt
Deltoid

Deltoid (Adjective)
Hình tam giác.
The deltoid shape of the logo impressed the marketing team at Apple.
Hình dạng tam giác của logo gây ấn tượng với nhóm tiếp thị tại Apple.
The design is not deltoid; it looks more like a rectangle.
Thiết kế không phải hình tam giác; nó trông giống như một hình chữ nhật.
Is the deltoid structure of social media effective for user engagement?
Cấu trúc tam giác của mạng xã hội có hiệu quả cho sự tham gia của người dùng không?
Deltoid (Noun)
The deltoid muscle helps in lifting weights during social fitness events.
Cơ deltoid giúp nâng tạ trong các sự kiện thể dục xã hội.
Many people do not train their deltoid muscles effectively in group classes.
Nhiều người không tập cơ deltoid hiệu quả trong các lớp nhóm.
Is the deltoid muscle important for social dancing and movement?
Cơ deltoid có quan trọng cho việc khiêu vũ và di chuyển xã hội không?
Họ từ
Từ "deltoid" đề cập đến một nhóm cơ ở vùng vai, có hình dạng giống như chữ cái Hy Lạp delta (Δ). Trong ngữ cảnh y học, "deltoid" thường chỉ đến cơ delta, có vai trò quan trọng trong việc nâng cánh tay. Về phía tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "deltoid" xuất phát từ tiếng Latinh "deltoides", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "δελτοειδής" (deltaeides), nghĩa là "hình chữ delta". Hình dạng tương tự như chữ cái Hy Lạp delta (Δ) đã truyền cảm hứng cho việc đặt tên cho cơ vai hình tam giác này. Trong y học và sinh học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc cơ bắp, phản ánh sự phát triển của ngôn ngữ học chuyên ngành từ hình dạng vật lý đến ứng dụng lâm sàng.
Từ "deltoid" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh y sinh học và thể thao, khi thảo luận về cơ bắp vai hoặc hình dạng. Trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng hơn, nhưng có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến anatomy hoặc thể hình. Ngoài ra, "deltoid" còn được sử dụng trong các nghiên cứu y khoa và tài liệu thể dục để mô tả cấu trúc và chức năng của cơ bắp này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp