Bản dịch của từ Deluge trong tiếng Việt
Deluge
Deluge (Noun)
The deluge caused widespread damage in the community.
Trận lụt gây thiệt hại rộng rãi trong cộng đồng.
The social workers provided aid to deluge victims.
Các nhân viên xã hội cung cấp viện trợ cho nạn nhân lụt.
The deluge evacuation plan was well-implemented by the authorities.
Kế hoạch sơ tán trước lụt được chính quyền thực hiện tốt.
Dạng danh từ của Deluge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deluge | Deluges |
Deluge (Verb)
The news of the pandemic deluged the social media platforms.
Tin tức về đại dịch đã tràn ngập các nền tảng truyền thông xã hội.
The charity organization was deluged with donations after the appeal.
Tổ chức từ thiện đã bị tràn ngập quyên góp sau lời kêu gọi.
The campaign deluged the community with messages of hope and unity.
Chiến dịch đã tràn ngập cộng đồng bằng những thông điệp hy vọng và đoàn kết.
Dạng động từ của Deluge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Deluge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Deluged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Deluged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Deluges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Deluging |
Họ từ
Từ "deluge" trong tiếng Anh có nghĩa là trận lũ lớn hoặc một cơn mưa xối xả. Trong khi hình thức viết và phát âm của từ này tương tự nhau trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, cách sử dụng có thể khác nhau đôi chút. Ở Anh, "deluge" thường được sử dụng để chỉ những hiện tượng thiên nhiên cực đoan, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một lượng lớn thông tin hoặc cảm xúc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diluvium", nghĩa là "lũ lụt".
Từ "deluge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "diluvium", có nghĩa là lũ lụt hoặc sự tràn ngập. Cụm từ này bắt nguồn từ động từ "diluere", mang nghĩa là "rửa trôi". Trong lịch sử, "deluge" thường được dùng để mô tả hiện tượng thiên nhiên gây thiệt hại nặng nề, đặc biệt là nước lũ lớn. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi không chỉ để chỉ hiện tượng thời tiết mà còn trong ngữ cảnh chuyển nghĩa để chỉ sự tràn ngập về số lượng hoặc cường độ.
Từ "deluge" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của bài thi IELTS. Trong phần đọc và nghe, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả thiên tai hoặc lượng nước lớn, phù hợp với chủ đề môi trường. Trong phần viết và nói, học sinh có thể gặp từ này khi thảo luận về biến đổi khí hậu hoặc quản lý nước. Ngoài ra, "deluge" còn được dùng trong ngữ cảnh văn học, thể hiện sự dồn dập hoặc tràn ngập ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp