Bản dịch của từ Delved trong tiếng Việt
Delved

Delved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của delve.
Simple past and past participle of delve.
She delved into social issues during her presentation at the conference.
Cô ấy đã tìm hiểu các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình tại hội nghị.
They did not delve into the topic of poverty in their report.
Họ đã không tìm hiểu vấn đề nghèo đói trong báo cáo của mình.
Did he delve deeply into the impact of social media?
Liệu anh ấy có tìm hiểu sâu về tác động của mạng xã hội không?
Dạng động từ của Delved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delving |
Họ từ
Từ "delved" là quá khứ của động từ "delve", mang nghĩa điều tra hoặc khám phá một cách sâu sắc. Trong ngữ cảnh nghiên cứu, "delve" thường được sử dụng để chỉ hành động xem xét tỉ mỉ hoặc tìm hiểu về một vấn đề phức tạp. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh học thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ có phạm vi sử dụng rộng rãi hơn trong ngữ cảnh thông thường.
Từ "delved" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "delfan", có nghĩa là đào hoặc khai thác. Nguyên thủy, từ này xuất phát từ tiếng Latinh "dalvare", cũng mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ "delved" phản ánh hành động khám phá sâu sắc, không chỉ về mặt vật lý mà còn về mặt tri thức. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả việc nghiên cứu kỹ lưỡng một chủ đề, nhấn mạnh sự nỗ lực và cẩn trọng trong việc thu thập thông tin.
Từ "delved" thường xuất hiện trong bối cảnh tài liệu học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong phần viết và nói của IELTS, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng phân tích sâu sắc. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS không cao, nhưng nó thường liên quan đến các chủ đề khám phá ý tưởng hoặc dữ liệu. Ngoài ra, "delved" cũng thường được sử dụng trong văn phong học thuật để chỉ việc điều tra chi tiết trong các lĩnh vực như khoa học xã hội hoặc nhân văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



