Bản dịch của từ Delved trong tiếng Việt
Delved
Delved (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của delve.
Simple past and past participle of delve.
She delved into social issues during her presentation at the conference.
Cô ấy đã tìm hiểu các vấn đề xã hội trong bài thuyết trình tại hội nghị.
They did not delve into the topic of poverty in their report.
Họ đã không tìm hiểu vấn đề nghèo đói trong báo cáo của mình.
Did he delve deeply into the impact of social media?
Liệu anh ấy có tìm hiểu sâu về tác động của mạng xã hội không?
Dạng động từ của Delved (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Delve |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Delved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Delved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Delves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Delving |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Delved cùng Chu Du Speak