Bản dịch của từ Demarcate trong tiếng Việt

Demarcate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demarcate (Verb)

ˌdiˈmɑr.keɪt
ˌdiˈmɑr.keɪt
01

Thiết lập hoặc đặt ranh giới cho một cái gì đó.

To set or lay boundaries on something.

Ví dụ

It is important to demarcate personal space in social interactions.

Quan trọng để định rõ không gian cá nhân trong giao tiếp xã hội.

Failure to demarcate boundaries can lead to misunderstandings in social settings.

Không định rõ ranh giới có thể dẫn đến hiểu lầm trong môi trường xã hội.

Do you think it's necessary to demarcate cultural differences in social contexts?

Bạn có nghĩ rằng cần phải định rõ sự khác biệt văn hóa trong ngữ cảnh xã hội không?

It is important to demarcate personal space during IELTS speaking.

Quan trọng để định rõ không gian cá nhân trong IELTS nói.

Ignoring to demarcate topics can lead to confusion in writing tasks.

Bỏ qua việc đánh dấu chủ đề có thể gây ra sự nhầm lẫn trong các nhiệm vụ viết.

Dạng động từ của Demarcate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demarcate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demarcated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demarcated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demarcates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demarcating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demarcate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demarcate

Không có idiom phù hợp