Bản dịch của từ Demeanour trong tiếng Việt
Demeanour

Demeanour (Noun)
Her demeanour was friendly during the job interview.
Thái độ của cô ấy thân thiện trong buổi phỏng vấn việc làm.
He often has a reserved demeanour in social gatherings.
Anh ấy thường có thái độ kín đáo trong các buổi tụ tập xã hội.
Did his demeanour change after receiving the award?
Thái độ của anh ấy có thay đổi sau khi nhận giải thưởng không?
Từ "demeanour" (phát âm: /dɪˈmiːnər/) được sử dụng để chỉ cách thức biểu hiện, thái độ hay hành vi của một người trước người khác. Trong tiếng Anh Anh, "demeanour" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "demeanor" (phát âm: /dɪˈmiːnər/). Mặc dù tổng thể ý nghĩa vẫn giống nhau, từ "demeanor" trong tiếng Anh Mỹ có thể mang sắc thái biểu cảm nhẹ nhàng hơn. Sự khác biệt về cách viết và phát âm giữa hai biến thể này phản ánh thói quen ngôn ngữ khu vực khác nhau.
Từ "demeanour" có nguồn gốc từ tiếng Latin "de” (xuống) và “manere” (ở lại), mang ý nghĩa là trạng thái hoặc cách cư xử của một người trong mối quan hệ với người khác. Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, liên kết chặt chẽ với khái niệm về nhân cách và thái độ xã hội. Hiện nay, "demeanour" thường chỉ về biểu hiện bên ngoài của một cá nhân, phản ánh cảm xúc và thái độ trong các tình huống giao tiếp.
Từ "demeanour" thường xuất hiện trong phần thi Speaking và Writing của IELTS, khi thí sinh cần miêu tả tính cách hoặc hành vi của nhân vật. Tần suất sử dụng không lớn trong phần Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong tâm lý học và hành vi con người, liên quan đến cách mà một cá nhân thể hiện cảm xúc hoặc thái độ trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp