Bản dịch của từ Demeanour trong tiếng Việt

Demeanour

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demeanour (Noun)

dɪmˈinəɹ
dɪmˈinəɹ
01

Hành vi hoặc thái độ hướng ngoại.

Outward behaviour or bearing.

Ví dụ

Her demeanour was friendly during the job interview.

Thái độ của cô ấy thân thiện trong buổi phỏng vấn việc làm.

He often has a reserved demeanour in social gatherings.

Anh ấy thường có thái độ kín đáo trong các buổi tụ tập xã hội.

Did his demeanour change after receiving the award?

Thái độ của anh ấy có thay đổi sau khi nhận giải thưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demeanour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demeanour

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.