Bản dịch của từ Demilitarize trong tiếng Việt
Demilitarize

Demilitarize (Verb)
The government decided to demilitarize the region after the peace agreement.
Chính phủ quyết định phi quân sự hóa khu vực sau thỏa thuận hòa bình.
They did not demilitarize the area despite international pressure.
Họ đã không phi quân sự hóa khu vực mặc dù có áp lực quốc tế.
Will the country demilitarize its borders next year as promised?
Liệu đất nước có phi quân sự hóa biên giới vào năm tới như đã hứa không?
Dạng động từ của Demilitarize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demilitarize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demilitarized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demilitarized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demilitarizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demilitarizing |
Họ từ
"Demilitarize" là một động từ có nghĩa là loại bỏ hoặc giảm thiểu lực lượng quân đội, vũ khí và hoạt động quân sự tại một khu vực hay một quốc gia. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị và quân sự, đặc biệt là khi nói đến các hiệp ước hòa bình. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa hai phiên bản này.
Từ "demilitarize" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "militare", có nghĩa là "quân sự". Tiền tố "de-" biểu thị việc loại bỏ hoặc giảm thiểu. Khái niệm này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20, thường trong bối cảnh các hiệp định hòa bình nhằm loại bỏ lực lượng quân sự khỏi một khu vực nhất định. Hiện nay, "demilitarize" chỉ việc giảm thiểu hoặc loại bỏ các hoạt động quân sự, phản ánh xu hướng hòa bình và ổn định trong quan hệ quốc tế.
Từ "demilitarize" xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chính trị hoặc quân sự, khi thảo luận về các thỏa thuận hòa bình, sự giảm bớt lực lượng vũ trang, hoặc các chính sách an ninh quốc gia. Trong một số tài liệu nghiên cứu xã hội học và quan hệ quốc tế, từ này cũng có thể được đề cập để phân tích sự chuyển đổi trong tư tưởng chiến lược của các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp