Bản dịch của từ Demilitarize trong tiếng Việt

Demilitarize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demilitarize (Verb)

dimˈɪlətɚaɪz
dimˈɪlɪtəɹaɪz
01

Loại bỏ tất cả lực lượng quân sự khỏi (một khu vực)

Remove all military forces from an area.

Ví dụ

The government decided to demilitarize the region after the peace agreement.

Chính phủ quyết định phi quân sự hóa khu vực sau thỏa thuận hòa bình.

They did not demilitarize the area despite international pressure.

Họ đã không phi quân sự hóa khu vực mặc dù có áp lực quốc tế.

Will the country demilitarize its borders next year as promised?

Liệu đất nước có phi quân sự hóa biên giới vào năm tới như đã hứa không?

Dạng động từ của Demilitarize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demilitarize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demilitarized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demilitarized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demilitarizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demilitarizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demilitarize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demilitarize

Không có idiom phù hợp