Bản dịch của từ Demineralized trong tiếng Việt

Demineralized

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demineralized (Adjective)

dɨmˈɪnɚədlˌaɪz
dɨmˈɪnɚədlˌaɪz
01

Từ đó tất cả các khoáng chất đã được loại bỏ.

From which all minerals have been removed.

Ví dụ

Many people prefer demineralized water for their daily hydration needs.

Nhiều người thích nước không khoáng cho nhu cầu hydrat hóa hàng ngày.

Demineralized water is not suitable for plant growth or health.

Nước không khoáng không phù hợp cho sự phát triển hoặc sức khỏe của cây.

Is demineralized water safe for drinking in social events?

Nước không khoáng có an toàn để uống trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demineralized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demineralized

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.