Bản dịch của từ Demineralized trong tiếng Việt
Demineralized

Demineralized (Adjective)
Từ đó tất cả các khoáng chất đã được loại bỏ.
From which all minerals have been removed.
Many people prefer demineralized water for their daily hydration needs.
Nhiều người thích nước không khoáng cho nhu cầu hydrat hóa hàng ngày.
Demineralized water is not suitable for plant growth or health.
Nước không khoáng không phù hợp cho sự phát triển hoặc sức khỏe của cây.
Is demineralized water safe for drinking in social events?
Nước không khoáng có an toàn để uống trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "demineralized" (hay "demineralised" trong tiếng Anh Anh) mang ý nghĩa chỉ quá trình loại bỏ khoáng chất khỏi một vật thể, thường áp dụng trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp nước. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xử lý nước, nơi nước demineralized có nghĩa là nước đã qua xử lý để loại bỏ các ion khoáng, giúp tạo ra nước tinh khiết hơn. Sự khác biệt giữa Anh và Mỹ chủ yếu nằm ở chính tả, không ảnh hưởng đến phát âm hoặc nghĩa sử dụng.
Từ "demineralized" bắt nguồn từ tiền tố Latin "de-" có nghĩa là "khỏi" hoặc "không còn", kết hợp với danh từ "mineral", từ "minerale", có nguồn gốc từ "minera", nghĩa là "đá khoáng". Qua quá trình phát triển từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả sự loại bỏ các khoáng chất khỏi nước hoặc vật chất. Hiện nay, "demineralized" chỉ quá trình làm mất đi các khoáng chất, thường áp dụng trong công nghệ xử lý nước và trong y học để tạo ra các sản phẩm tinh khiết hơn.
Từ "demineralized" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và đọc. "Demineralized" đề cập đến quá trình loại bỏ khoáng chất, thường gặp trong các lĩnh vực như xử lý nước hoặc sản xuất thực phẩm. Từ này cũng có thể thấy trong các tài liệu y học, nhưng không phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, thường chỉ sử dụng trong môi trường chuyên ngành.