Bản dịch của từ Demineralizing trong tiếng Việt
Demineralizing

Demineralizing (Verb)
The factory is demineralizing water for the community's drinking supply.
Nhà máy đang loại bỏ khoáng chất khỏi nước cung cấp cho cộng đồng.
They are not demineralizing the water properly for the residents.
Họ không loại bỏ khoáng chất khỏi nước đúng cách cho cư dân.
Are they demineralizing the water before distribution in our town?
Họ có đang loại bỏ khoáng chất khỏi nước trước khi phân phối ở thị trấn không?
Họ từ
Thuật ngữ "demineralizing" chỉ quá trình loại bỏ khoáng chất khỏi một chất liệu, đặc biệt trong ngữ cảnh y tế và công nghiệp. Trong y học, nó thường liên quan đến việc phá hủy cấu trúc khoáng của xương hoặc răng, dẫn đến loãng xương hoặc sâu răng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, ngữ cảnh và tầm quan trọng có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "demineralizing" có nguồn gốc từ các thành phần tiếng Latinh: "de-" nghĩa là loại bỏ và "mineralis", từ "minerale", chỉ về khoáng chất. Lịch sử từ này gắn liền với quá trình loại bỏ các khoáng chất ra khỏi một chất, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và sinh học. Ý nghĩa hiện tại của "demineralizing" phản ánh quá trình này, thường được sử dụng để chỉ việc làm mất khoáng chất trong thực phẩm hay nước, ảnh hưởng đến giá trị dinh dưỡng và sự sạch sẽ của sản phẩm.
Từ "demineralizing" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến các chủ đề khoa học hoặc y sinh. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về quá trình loại bỏ khoáng chất trong thực phẩm hoặc nước, cùng với các tác động đến sức khỏe. Ngoài ra, "demineralizing" cũng thường gặp trong ngữ cảnh nha khoa, khi đề cập đến sự mất khoáng chất trong men răng.