Bản dịch của từ Demitasse trong tiếng Việt
Demitasse

Demitasse (Noun)
She served espresso in a delicate demitasse at the gathering.
Cô ấy phục vụ espresso trong một chiếc demitasse tinh tế tại buổi gặp mặt.
They did not use demitasse for tea during the social event.
Họ không sử dụng demitasse cho trà trong sự kiện xã hội.
Is the demitasse made of porcelain or glass at the café?
Chiếc demitasse ở quán cà phê được làm bằng sứ hay thủy tinh?
Họ từ
Từ "demitasse" xuất phát từ tiếng Pháp, nghĩa là "nửa tách" hoặc "tách nhỏ", thường dùng để chỉ loại tách cà phê nhỏ, thường được phục vụ với cà phê espresso. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "demitasse" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực và cà phê, trong khi tiếng Anh Anh cũng có thể xuất hiện trong các bối cảnh hài hước hoặc ẩn dụ để nói về bất kỳ thứ gì nhỏ bé hoặc tách biệt.
Từ "demitasse" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó "dém" có nghĩa là một nửa và "tasse" có nghĩa là tách. Về mặt etymological, từ này xuất phát từ thế kỷ 19 để chỉ những tách cà phê nhỏ, thường được dùng để phục vụ espresso. Ý nghĩa hiện tại của "demitasse" gắn liền với văn hóa thưởng thức cà phê, phản ánh thói quen thưởng thức đồ uống mạnh mẽ trong các xã hội phương Tây.
Từ "demitasse" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe và viết, do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến ẩm thực và trào lưu cà phê, nơi mô tả các dụng cụ hoặc phong cách phục vụ đồ uống. Từ này thường được sử dụng để chỉ một loại tách nhỏ dùng để uống espresso, thường thấy trong các quán cà phê sang trọng hoặc cuộc họp trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp