Bản dịch của từ Demitasse trong tiếng Việt

Demitasse

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demitasse (Noun)

dˈɛmɪtæs
dˈɛmɪtæs
01

Một tách cà phê nhỏ.

A small coffee cup.

Ví dụ

She served espresso in a delicate demitasse at the gathering.

Cô ấy phục vụ espresso trong một chiếc demitasse tinh tế tại buổi gặp mặt.

They did not use demitasse for tea during the social event.

Họ không sử dụng demitasse cho trà trong sự kiện xã hội.

Is the demitasse made of porcelain or glass at the café?

Chiếc demitasse ở quán cà phê được làm bằng sứ hay thủy tinh?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demitasse/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demitasse

Không có idiom phù hợp