Bản dịch của từ Demiurge trong tiếng Việt

Demiurge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demiurge (Noun)

dˈɛmiɝɹdʒ
dˈɛmiɝɹdʒ
01

Một sinh vật chịu trách nhiệm tạo ra vũ trụ.

A being responsible for the creation of the universe.

Ví dụ

Do you believe in the existence of a demiurge?

Bạn có tin vào sự tồn tại của một demiurge không?

Many ancient cultures had myths about powerful demiurges creating worlds.

Nhiều văn minh cổ đại có truyền thuyết về demiurges mạnh mẽ tạo ra thế giới.

The concept of a demiurge is often discussed in philosophical debates.

Khái niệm về demiurge thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận triết học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demiurge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demiurge

Không có idiom phù hợp