Bản dịch của từ Demobilizing trong tiếng Việt
Demobilizing

Demobilizing (Verb)
The government is demobilizing 10,000 soldiers after the war ended.
Chính phủ đang giải ngũ 10.000 quân nhân sau khi chiến tranh kết thúc.
They are not demobilizing any troops this month due to ongoing conflicts.
Họ không giải ngũ bất kỳ quân đội nào trong tháng này do xung đột đang diễn ra.
Are they demobilizing soldiers from the reserve forces next week?
Họ có giải ngũ quân nhân từ lực lượng dự bị vào tuần tới không?
Họ từ
"Demobilizing" là một động từ có nghĩa là hành động đưa một lực lượng quân sự hoặc các lực lượng vũ trang trở lại trạng thái không hoạt động hoặc không chiến đấu. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt căn bản giữa Anh và Mỹ, với cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, cách viết và ngữ nghĩa có thể không thay đổi, nhưng các ngữ cảnh sử dụng từ này trong văn viết có thể khác nhau, đặc biệt trong các bài viết quân sự hoặc chiến lược quốc tế.
Từ "demobilizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin với thành phần "de-" chỉ sự tách rời và "mobilis" nghĩa là có thể di chuyển. Từ này ban đầu liên quan đến việc giải ngũ quân đội, nghĩa là ngừng trạng thái sẵn sàng hoạt động quân sự. Theo thời gian, "demobilizing" đã mở rộng nghĩa để chỉ việc loại bỏ hoặc kìm hãm các hoạt động hoặc động lực, tiếp tục thể hiện sự tách rời khỏi trạng thái hoạt động tích cực.
Từ "demobilizing" không thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến quân sự, đặc biệt là khi thảo luận về quá trình giải ngũ hoặc chuyển đổi quân nhân từ trạng thái quân sự sang trạng thái dân sự. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về hòa bình, tái hòa nhập hoặc quản lý xung đột.