Bản dịch của từ Democrats trong tiếng Việt

Democrats

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Democrats (Noun)

dˈɛməkɹˌæts
dˈɛməkɹˌæts
01

Thành viên của đảng dân chủ.

Members of the democratic party.

Ví dụ

Democrats support social welfare programs for the community.

Đảng Dân chủ ủng hộ các chương trình phúc lợi xã hội cho cộng đồng.

Many Democrats attended the social event organized by the party.

Nhiều đảng viên Đảng Dân chủ đã tham dự sự kiện xã hội do đảng tổ chức.

The Democrats won the election due to their strong social policies.

Đảng Dân chủ đã thắng cử nhờ các chính sách xã hội mạnh mẽ của họ.

Dạng danh từ của Democrats (Noun)

SingularPlural

Democrat

Democrats

Democrats (Noun Countable)

dˈɛməkɹˌæts
dˈɛməkɹˌæts
01

Những người ủng hộ dân chủ hoặc các nguyên tắc dân chủ.

Supporters of democracy or democratic principles.

Ví dụ

Many democrats attended the rally for equal rights.

Nhiều nhà dân chủ đã tham dự cuộc mít tinh đòi quyền bình đẳng.

She is a strong advocate for democrats' rights.

Cô ấy là người ủng hộ mạnh mẽ cho quyền của những người dân chủ.

The organization aims to promote the values of democrats.

Tổ chức này nhằm mục đích thúc đẩy các giá trị của những người dân chủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/democrats/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023
[...] The internet and smartphones have access to information, connecting people across the globe and empowering them with knowledge and resources [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 16/12/2023

Idiom with Democrats

Không có idiom phù hợp