Bản dịch của từ Demolished trong tiếng Việt
Demolished

Demolished (Verb)
The city demolished the old library last month for new housing.
Thành phố đã phá hủy thư viện cũ tháng trước để xây nhà mới.
They did not demolish the community center despite local protests.
Họ đã không phá hủy trung tâm cộng đồng mặc dù có phản đối từ địa phương.
Did the government demolish the abandoned school last year?
Chính phủ đã phá hủy trường học bỏ hoang năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Demolished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demolish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demolished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demolished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demolishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demolishing |
Demolished (Adjective)
Hoàn toàn bị phá hủy.
Completely destroyed.
The old library was demolished to make space for new housing.
Thư viện cũ đã bị phá hủy để tạo không gian cho nhà mới.
The community did not want their park demolished for a shopping mall.
Cộng đồng không muốn công viên của họ bị phá hủy cho trung tâm mua sắm.
Was the historic building demolished during the urban development project?
Tòa nhà lịch sử có bị phá hủy trong dự án phát triển đô thị không?
Họ từ
Từ "demolished" là động từ quá khứ phân từ của "demolish", mang nghĩa phá hủy hoặc làm đổ sập một cấu trúc, thường là tòa nhà. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "demolished" với ngữ nghĩa và cách phát âm tương tự nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "demolish" trong các văn bản pháp lý và công nghiệp xây dựng một cách thường xuyên hơn.
Từ "demolished" có nguồn gốc từ tiếng Latin "demoliri", trong đó "de-" có nghĩa là "ra ngoài" và "mohere" nghĩa là "đánh đổ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động phá hủy một công trình kiến trúc. Trong tiếng Anh, "demolished" đã phát triển để chỉ việc phá hủy hoàn toàn hoặc làm biến mất một thứ gì đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này duy trì mối liên hệ chặt chẽ với nguồn gốc Latin, phản ánh sự huỷ diệt mạnh mẽ và triệt để.
Từ "demolished" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến xây dựng, đô thị hóa hoặc cải cách hạ tầng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về phá hủy công trình, cải tạo khu vực và trong các báo cáo về tác động môi trường. Từ ngữ này thể hiện sự chuyển biến, thay đổi và những tác động của việc phá bỏ các công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



