Bản dịch của từ Demonetized trong tiếng Việt
Demonetized

Demonetized (Verb)
Quá khứ và phân từ quá khứ của demonetize.
Past tense and past participle of demonetize.
The government demonetized old currency notes in November 2016.
Chính phủ đã hủy bỏ các tờ tiền cũ vào tháng 11 năm 2016.
The new policy did not demonetize any existing banknotes.
Chính sách mới không hủy bỏ bất kỳ tờ tiền nào hiện có.
Did India demonetize its currency to fight corruption effectively?
Ấn Độ có hủy bỏ tiền tệ để chống tham nhũng hiệu quả không?
Dạng động từ của Demonetized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonetize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonetized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonetized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonetizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonetizing |
Họ từ
"Demonetized" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là việc ngừng chấp nhận một loại tiền tệ nhất định như là phương tiện thanh toán, thường trong bối cảnh kinh tế hoặc nền tảng trực tuyến. Từ này được sử dụng phổ biến trong các nền tảng truyền thông xã hội khi nội dung không còn đủ điều kiện để kiếm tiền. Phiên bản Anh - Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ điệu, có thể nhận thấy sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa hai khu vực.
Từ "demonetized" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ từ "moneta", có nghĩa là tiền tệ hoặc tiền bạc. Trong ngữ cảnh hiện đại, "demonetize" đầu tiên được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành động hủy bỏ giá trị của một đồng tiền, thường do chính phủ hoặc tổ chức tài chính thực hiện. Sự kết hợp giữa tiền tệ và định nghĩa hủy bỏ đã dẫn đến việc sử dụng từ này trong các lĩnh vực khác, bao gồm cả truyền thông số, nơi nội dung có thể bị loại bỏ khả năng kiếm tiền.
Từ "demonetized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về kinh tế số hoặc truyền thông trực tuyến. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc loại bỏ khả năng kiếm tiền từ nội dung trực tuyến, như video trên YouTube, khi các tiêu chuẩn nội dung không được đáp ứng. Sự phổ biến của từ này gia tăng trong bối cảnh công nghệ và truyền thông hiện đại.