Bản dịch của từ Demonetized trong tiếng Việt

Demonetized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Demonetized (Verb)

dˈɛmənətˌaɪzd
dˈɛmənətˌaɪzd
01

Quá khứ và phân từ quá khứ của demonetize.

Past tense and past participle of demonetize.

Ví dụ

The government demonetized old currency notes in November 2016.

Chính phủ đã hủy bỏ các tờ tiền cũ vào tháng 11 năm 2016.

The new policy did not demonetize any existing banknotes.

Chính sách mới không hủy bỏ bất kỳ tờ tiền nào hiện có.

Did India demonetize its currency to fight corruption effectively?

Ấn Độ có hủy bỏ tiền tệ để chống tham nhũng hiệu quả không?

Dạng động từ của Demonetized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Demonetize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Demonetized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Demonetized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Demonetizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Demonetizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/demonetized/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demonetized

Không có idiom phù hợp