Bản dịch của từ Demonette trong tiếng Việt

Demonette

Noun [U/C]

Demonette (Noun)

dɨmˈɑnɨt
dɨmˈɑnɨt
01

Một con quỷ nhỏ, hoặc thứ gì đó giống như vậy.

A little demon, or something resembling one.

Ví dụ

The demonette appeared in the social media campaign, attracting attention.

Demonette xuất hiện trong chiến dịch truyền thông xã hội, thu hút sự chú ý.

She dressed up as a demonette for the social gathering, surprising everyone.

Cô ấy mặc trang phục như một con quỷ nhỏ cho buổi tụ tập xã hội, làm bất ngờ mọi người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demonette

Không có idiom phù hợp