Bản dịch của từ Demonette trong tiếng Việt
Demonette

Demonette (Noun)
Một con quỷ nhỏ, hoặc thứ gì đó giống như vậy.
A little demon, or something resembling one.
The demonette appeared in the social media campaign, attracting attention.
Demonette xuất hiện trong chiến dịch truyền thông xã hội, thu hút sự chú ý.
She dressed up as a demonette for the social gathering, surprising everyone.
Cô ấy mặc trang phục như một con quỷ nhỏ cho buổi tụ tập xã hội, làm bất ngờ mọi người.
The party had a demonette theme, with decorations and costumes to match.
Bữa tiệc có chủ đề demonette, với trang trí và trang phục phù hợp.
"Demonette" là một danh từ được sử dụng để chỉ một sinh vật nữ có nguồn gốc thần thoại hoặc hư cấu, thường được hình tượng hóa như một con quái vật nữ với sức mạnh siêu nhiên. Thuật ngữ này không phân biệt trong Anh-Mỹ, nhưng thường chỉ xuất hiện trong các bối cảnh văn học, trò chơi điện tử hoặc phim ảnh liên quan đến thể loại kỳ ảo. Sự khác biệt trong cách sử dụng có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và sáng tác.
Từ "demonette" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "démonette", biến thể của "démon", một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "daemonium", có nghĩa là "quái vật" hoặc "hồn ma". Trong tiếng Hy Lạp, từ “daimon” chỉ thực thể siêu nhiên có thể là thiện hay ác. "Demonette" thường chỉ một nữ quỷ nhỏ hoặc tinh linh ác, phản ánh sự kết hợp giữa yếu tố nữ tính và bản chất quái ác, mang ý nghĩa tiêu cực trong văn hóa hiện đại.
Từ "demonette" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong văn cảnh thường gặp, từ này thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học viễn tưởng, trò chơi điện tử hoặc phim ảnh, liên quan đến chủ đề huyền bí hoặc siêu nhiên, như là một dạng nhân vật ác, nữ giới. Do đó, tần suất sử dụng của từ này chủ yếu giới hạn trong các ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa.