Bản dịch của từ Demonize trong tiếng Việt
Demonize

Demonize (Verb)
Miêu tả hoặc đại diện là độc ác và đe dọa.
Portray or represent as wicked and threatening.
Some media outlets tend to demonize certain social groups unfairly.
Một số phương tiện truyền thông có xu hướng đặt nhóm xã hội nhất định vào tình thế ác.
She felt demonized by online trolls for expressing her opinions openly.
Cô cảm thấy bị quỷ dữ hóa bởi những kẻ troll trực tuyến vì bày tỏ quan điểm của mình một cách công khai.
The campaign aimed to demonize the use of harmful social media practices.
Chiến dịch nhằm mục tiêu quỷ dữ hóa việc sử dụng các thói quen tương tác xã hội có hại.
Dạng động từ của Demonize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Demonize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Demonized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Demonized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Demonizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Demonizing |
Demonize (Adjective)
Được miêu tả hoặc thể hiện là độc ác và đe dọa.
Portrayed or represented as wicked and threatening.
The media often demonizes certain social groups unfairly.
Truyền thông thường quỷ báu một số nhóm xã hội một cách không công bằng.
She felt demonized by her classmates for being different.
Cô ấy cảm thấy bị quỷ báu bởi các bạn cùng lớp vì khác biệt.
The documentary aimed to show the dangers of demonizing individuals.
Bộ phim tài liệu nhằm mục đích chỉ ra nguy hiểm của việc quỷ báu cá nhân.
Họ từ
Từ "demonize" thường được hiểu là hành động biến ai đó hoặc điều gì đó thành quỷ dữ, làm xấu đi hình ảnh, đánh giá tiêu cực hoặc bôi nhọ danh tiếng. Trong tiếng Anh, "demonize" được sử dụng rộng rãi trong cả Anh và Mỹ, không có sự phân biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hay sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh tiếng Anh Anh, từ này có thể mang sắc thái nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường gắn liền với các vấn đề chính trị và xã hội.
Từ "demonize" xuất phát từ gốc Latin "daemon", có nghĩa là "ma quái", "thần". Trong thời kỳ Trung cổ, khái niệm về "daemon" liên quan đến những linh hồn hoặc thế lực siêu nhiên, thường bị gán cho tính cách ác độc. Vào thế kỷ 20, từ này được phát triển thành "demonize", nghĩa là áp đặt hình ảnh tiêu cực lên một đối tượng hoặc nhóm nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh cách th�